Ý Nghĩa Của Entry Level Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
- a rung on/of the ladder idiom
- affiliate
- ambassador
- anti-elite
- anti-elitist
- apparatchik
- back seat
- brethren
- brother
- comrade
- high-ranking
- pretender
- rung
- seat
- semi-official
- semi-officially
- ship
- spokeswoman
- subordinate
- superior
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Costing little or no money entry-leveladjective [ before noun ] uk /ˈen.triˌlev.əl/ us /ˈen.triˌlev.əl/ at or relating to the lowest level of an organization, type of work, etc.: entry-level jobs/workers/salaries used to describe a product that is cheaper or simpler than other similar products, and therefore suitable for someone who has not used or bought one before: an entry-level model/machine/PC Organizations - position & status- a rung on/of the ladder idiom
- affiliate
- ambassador
- anti-elite
- anti-elitist
- apparatchik
- back seat
- brethren
- brother
- comrade
- high-ranking
- pretender
- rung
- seat
- semi-official
- semi-officially
- ship
- spokeswoman
- subordinate
- superior
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Easiness and simplicity (Định nghĩa của entry level từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)entry-level | Tiếng Anh Thương Mại
entry-leveladjective [ before noun ] uk us Add to word list Add to word list used to describe the cheapest or simplest version of a particular product or service: The business of selling low-profit, entry-level personal computers is growing rapidly. an entry-level product HR at or relating to the lowest level of an organization, type of work, etc.: an entry-level job/position an entry-level employee/worker entry-level pay/salaryentry level
noun [ U ] HR This move could increase beginning salaries by thousands of dollars at entry level. (Định nghĩa của entry level từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của entry level
entry level Yet, the final performance was still better than students' entry level. Từ Cambridge English Corpus There are 129 entry level qualifications which provide progression to a variety of qualifications at level one. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The universities have tried desperately to raise the education of those people to standard university entry level. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Entry level should perhaps be compared with performance at a later date. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The tests would be a better guide if we had a test or assessment at entry level, and that is coming, albeit rather slowly. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It deals, among other things, with entry level accounts and the need for better education. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is however a legitimate question about the value for money of the broad and shallow entry level scheme. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The strategy will reward them for providing environmental goods—for instance, there is the new entry level or broad and shallow scheme. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We are issuing soil codes as part of the entry level pilot schemes. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 No doubt our requirements for high standards of entry have an effect on the entry level. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It is held to be useful, but it is a different entry level. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The number of basic skills places available to prisoners at entry level, level 1 and level 2 is informed by need, which is identified at induction and initial assessment. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We are moving towards entry level schemes. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It is the very process of negotiating upwards the entry level of wages into our system which has been one of the preeminent causes of unemployment in the last decade. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It typically involves entry level education at a university medical school, followed by a period of supervised practice or internship, and/or residency. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của entry level Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của entry level, entry-level là gì?Bản dịch của entry level
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (組織的)最底層, (工種等的)初級水準, 最廉價(最簡單或初級)的商品(或服務)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (组织的)最底层, (工种等的)初级水平, 最廉价(最简单或初级)的商品(或服务)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nivel inicial, nivel básico, de nivel inicial… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha básico, voltado para recém-graduados… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
entry entry barrier entry fee entry form entry level entryism entryist Entryphone entryway {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhKinh doanhVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounAdjective
- Kinh doanh
- Adjective
- entry-level
- Noun
- entry level
- Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add entry level to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm entry level vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Entry-level Nghĩa Là Gì
-
Entry-level Là Gì? Bí Kíp Xin Việc Thành Công Cho Sinh Viên Mới Ra ...
-
Entry Level Là Gì? Công Việc Cấp Entry Level Sẽ Dành Cho Những Ai?
-
Entry Level Là Gì? Công Việc Entry Level Có Yêu Cầu Kinh Nghiệm ...
-
Entry Level Là Gì? Công Việc ở Cấp Entry – Level Dành ...
-
Entry Level Là Gì? Doanh Nghiệp Có Lợi Thế Gì Khi Tuyển Dụng Nhân Sự ...
-
Entry Level Là Gì? Công Việc Của Entry Level Có điều Gì đặc Biệt?
-
Entry Level Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Entry Level Trong Câu Tiếng Anh
-
Entry Level Là Gì? Vị Trí Này Dành Cho Những đối Tượng Nào?
-
Entry Level Là Gì? Làm Gì để Tìm được Công Việc Entry Level?
-
Entry Level Là Gì? Bí Kíp Tìm Việc Entry Level Dành Cho Sinh Viên Mới ...
-
Entry Level Là Gì - Công Việc ở Cấp Entry
-
Entry Level Là Gì
-
Entry Level Là Gì? Đừng Bao Giờ Bỏ Qua Vị Trí Entry Level
-
Entry Level Là Gì? Công Việc ở Cấp Entry – Level Dành Cho ...