entwine - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › entwine
Xem chi tiết »
7 ngày trước · entwine ý nghĩa, định nghĩa, entwine là gì: 1. to twist something together or around something: 2. to twist something together or around…
Xem chi tiết »
7 ngày trước · entwined ý nghĩa, định nghĩa, entwined là gì: 1. closely connected or unable to be separated: 2. closely connected or unable to be ...
Xem chi tiết »
verb. braid , coil , corkscrew , curl , embrace , encircle , enmesh , entangle , interlace , interplait , intertwine , interweave , knit , lace , plait ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · tie or link together; knit · spin or twist together so as to form a cord; intertwine, twine, enlace, interlace, lace. intertwine the ribbons.
Xem chi tiết »
Entwine là gì: / in´twain /, Ngoại động từ: bện, tết ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ôm, quấn (cây leo), hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
Xem chi tiết »
entwined trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng entwined (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ entwined trong Từ điển Tiếng Anh verb 1wind or twist together; interweave. they lay entwined in each others arms synonyms: wind aroundtwist ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Entwined trong một câu và bản dịch của họ · - dây của lường gạt. · - Strings of Deception.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Entwined trong một câu và bản dịch của họ · Redolent cedarwood wood is entwined with voluptuous amber and a suggestive caress of musk. · Hương ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với entwine (be entwined with) Intwine is the same as ... Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của entwined. ... Nghĩa là gì: entwined entwine /in'twain/. ngoại động từ ... entwines, entwined, entwining.
Xem chi tiết »
entwine, @entwine /in'twain/ * ngoại động từ - bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - ôm - quấn (cây leo). * Từ tham khảo/words other: - entwined ...
Xem chi tiết »
Entwine nghĩa là gì ? entwine /in'twain/ * ngoại động từ - bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - ôm - quấn (cây leo)
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: entwined entwine /in'twain/. ngoại động từ. bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). ôm. quấn (cây leo). English Vocalbulary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Entwined Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề entwined là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu