ENTWINED Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ENTWINED Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từentwined
entwined
{-}
Phong cách/chủ đề:
Entwined- Strings of Deception.Bây giờ mà đã trở nên tham gia triển lãm nghệ thuật,nghệ thuật trên thế giới đã trở thành entwined với thế giới thiết kế.
Now that art galleries have become involved,the art world has become entwined with the design world.Các bài viết quan trọng trên blog bao gồm một phần tự truyện trung thực về Kenn và anh trai của mình cả hai đều là gay vàriêng biệt của họ, nhưng entwined, cuộc sống đường dẫn, làm thế nào sự kỳ thị đằng sau HIV và AIDS vẫn cắt giảm xương, và sương mù của đổi mới sobriety sau 17 năm kinh nghiệm tỉnh táo.
The key posts on the blog include an honest autobiographical piece on Kenn and his brother both being gay and their separate,yet entwined, life paths, how the stigma behind HIV and AIDS still cuts to the bone, and the fog of renewing sobriety after 17 years of sober experience.Katherine Brinson, một người phụ trách liên kết tại New York có bảo tàng Guggenheim, thấy ý thức tự giác của Dault nhưlà không thể phân biệt và entwined với tự do sáng tạo của mình.
Katherine Brinson, an associate curator at New York's Guggenheim Museum,sees Dault's self-discipline as indistinguishable from and entwined with her creative liberty. Kết quả: 4, Thời gian: 0.017
enteentecavir

Tiếng việt-Tiếng anh
entwined English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Entwined trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Entwined Là Gì
-
Entwine - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Entwine Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Entwined Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entwine - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "entwined" - Là Gì?
-
Entwine Là Gì, Nghĩa Của Từ Entwine | Từ điển Anh - Việt
-
Entwined Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'entwined' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
ENTWINED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa Entwine (be Entwined With) Và Intwine (be ...
-
Đồng Nghĩa Của Entwined - Idioms Proverbs
-
Từ điển Việt Anh - Từ Entwine Dịch Là Gì
-
Entwine Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Entwined - Từ đồng Nghĩa