Ý Nghĩa Của Error Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
error
Các từ thường được sử dụng cùng với error.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
absolute errorAlternative point predictors are the conditional median (minimizing the expected value of the absolute error of prediction) or the conditional mode. Từ Cambridge English Corpus accounting errorIt is equivalent to a mere accounting error. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 administrative errorAs a result of an administrative error the scheme is not, however, separately identified. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với errorTừ khóa » Error Cách đọc
-
ERROR | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Error - Forvo
-
ERROR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Error Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"error" Là Gì? Nghĩa Của Từ Error Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Error Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
5 Cách Sửa Lỗi This Video File Cannot Be Played (error Code: 224003)
-
Lỗi 404, Nguyên Nhân Và Cách Phát Hiện - Viblo
-
Cách Sửa Lỗi 404 Not Found Trên điện Thoại IPhone, Android
-
Error Là Gì, Nghĩa Của Từ Error | Từ điển Anh - Việt
-
Lỗi HTTP Error 500 Là Gì? Cách Khắc Phục Lỗi ...
-
"Không Thể Phát Lại Tệp. Không Hỗ Trợ định Dạng. (Lỗi = 80040265 ...
-
500 Internal Server Error Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tự Khắc Phục Lỗi Này
-
Hướng Dẫn Khắc Phục Lỗi 401 Error Nhanh Chóng - Vietnix