Ý Nghĩa Của Event Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
event
Các từ thường được sử dụng cùng với event.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
actual eventI propose that such expressions relate only indirectly to the actual event in question. Từ Cambridge English Corpus acute eventThis was an example of a resident who, seemingly stable, suddenly had an acute event, a stroke, which meant she was expected to die. Từ Cambridge English Corpus adverse eventThe rate of discontinuation due to an adverse event was greater in the olanzapine group (7.6%) relative to the placebo group (0%). Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với eventTừ khóa » Event Tới
-
FS Event
-
Events | Dragon City - Deetlist
-
Event Marketing 101: Làm Thế Nào để Lôi Cuốn Người Tham Dự Trước ...
-
Chuỗi Event Tết: Tới MM Là Thấy Tết - Facebook
-
JungKook Let's Me Love You Event | Facebook
-
Event Trong Laravel - Viblo
-
Domain Events Là Gì? - Viblo
-
Bizfly Event
-
rrentTarget - Web APIs | MDN
-
CLB Event Gắn Kết Thành Viên Qua Talkshow Trải Nghiệm Công Việc ...
-
Sen Xanh Event: Công Ty Tổ Chức Sự Kiện Chuyên Nghiệp
-
Tổ Chức Sự Kiện | Dịch Vụ Tổ Chức Event Và Những Kinh Nghiệm