event ý nghĩa, định nghĩa, event là gì: 1. anything that happens, especially something important or unusual: 2. one of a set of races or…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Can personality explain genetic influences on life events ? Từ Cambridge English Corpus. Due to war, persecution, or hazardous flights, many ...
Xem chi tiết »
All these developed in the next eventful year of 1873. English Cách sử dụng "historic event" trong một câu.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; event. * danh từ - sự việc, sự kiện - sự kiện quan trọng - (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi - trường hợp, khả năng có thể xảy ra =in ...
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Là đối tượng địa lý xuất hiện trên hoặc trong một đối tượng dạng đường. Có ba kiểu sự kiện: dạng đường, dạng liên tục và dạng điểm.
Xem chi tiết »
event trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng event (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt event có nghĩa là: sự kiện, sự việc, biến cố (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 15). Có ít nhất câu mẫu 202 có event . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Event là gì trong tiếng Anh ... Giải thích VN: Là đối tượng địa lý xuất hiện trên hoặc trong ba lô quảng cáo sự kiện một đối tượng dạng đường . Có ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Event trong một câu và bản dịch của họ · React event handlers are named using camelCase rather than lowercase. · Tên của React Events được đặt ...
Xem chi tiết »
which events have you entered for ? anh thi đấu những môn nào? this is the third event of the morning. đây là môn thi thứ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sự kiện. fact; event. sự kiện và con số facts and figures. các sự kiện lịch sử đầu thế kỷ 20 historical events in the early twentieth ...
Xem chi tiết »
Một số thuật ngữ chuyên ngành sử dụng trong nghề tổ chức sự kiện giúp bạn có thể ... Tổ chức sự kiện dịch sang tiếng anh có nghĩa là: event management.
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi ... Trường hợp, khả năng có thể xảy ra. in the event of success — trong trường hợp thành công: at all events; in any event — trong bất ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ event|events trong Từ điển Tiếng Anh noun [e·vent || ɪvent] occurrence, happening; competition, contest.
Xem chi tiết »
Công ty tổ chức sự kiện có nghĩa là : Event Management Company . Trong tiếng Anh nhân viên cấp dưới tổ chức sự kiện chính là : Event Organizer . Điều hành sự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Event Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề event trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu