Nghĩa Của Từ : Event | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Event Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Event Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Event – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
EVENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Event - Từ điển Anh - Việt
-
Event Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
→ Event, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Event Là Gì Trong Tiếng Anh - .vn
-
EVENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'event' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sự Kiện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Chuyên Ngành
-
Event - Wiktionary Tiếng Việt
-
'event|events' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Người Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì