Sự Kiện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
sự kiện
fact; event
sự kiện và con số facts and figures
các sự kiện lịch sử đầu thế kỷ 20 historical events in the early twentieth century
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sự kiện
* noun
event
sự kiện lịch sử: historic event
Từ điển Việt Anh - VNE.
sự kiện
fact, event



Từ liên quan- sự
- sự cù
- sự cố
- sự lạ
- sự nổ
- sự vụ
- sự ăn
- sự đo
- sự bay
- sự bơi
- sự bọc
- sự cúi
- sự dạy
- sự gộp
- sự lắc
- sự mất
- sự nếm
- sự sao
- sự sắc
- sự thế
- sự thể
- sự tin
- sự trù
- sự tôi
- sự tồi
- sự vật
- sự đời
- sự khôn
- sự kiện
- sự mừng
- sự nhát
- sự nhân
- sự nuốt
- sự sống
- sự thơm
- sự thật
- sự thực
- sự tiện
- sự tích
- sự việc
- sự ầm ĩ
- sự an ủi
- sự co cơ
- sự cổ võ
- sự di cư
- sự dự bị
- sự gợi ý
- sự hộ vệ
- sự in ra
- sự lo sợ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Event Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Event Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Event – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
EVENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Event | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Event - Từ điển Anh - Việt
-
Event Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
→ Event, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Event Là Gì Trong Tiếng Anh - .vn
-
EVENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'event' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Chuyên Ngành
-
Event - Wiktionary Tiếng Việt
-
'event|events' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Người Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì