Ý Nghĩa Của Famous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- famousShe went from poor and anonymous to rich and famous.
- well knownShe's a well-known artist.
- renownedThe area is renowned for its beauty.
- world-famousThey stayed in a world-famous hotel.
- celebratedHe's a celebrated writer of children's stories.
- legendaryHe once met the legendary singer, Eartha Kitt.
- Scotland is famous for its spectacular countryside.
- I'm going to be a famous pop star when I'm older.
- Who's the most famous person you've ever interviewed on TV?
- The Beatles will always be the world's most famous pop group.
- Billie Holiday was famous for singing the blues.
- A-list
- A-lister
- acclaimed
- annal
- anyone
- famously
- fore
- get exposure
- go down in the annals idiom
- high-profile
- legend
- make it big idiom
- marquee
- name
- notoriety
- notorious
- wilderness years idiom
- world-famous
- world-renowned
- Z-list
Thành ngữ
famous last words (Định nghĩa của famous từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)famous | Từ điển Anh Mỹ
famousadjective us /ˈfeɪ·məs/ Add to word list Add to word list known by very many or most people: a famous actor/singer Marie Curie is famous for discovering radium. (Định nghĩa của famous từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của famous
famous His proposals are famous for their strength, clarity, and falsifiability. Từ Cambridge English Corpus Initiates pored over the book's photographs of famous ancestors, getting me to translate passages, which were then discussed and criticised. Từ Cambridge English Corpus Exciting dreams are dreamed as one remembers famous players who began that way. Từ Cambridge English Corpus The township was famous for its horse fair and was situated at an important crossroads. Từ Cambridge English Corpus They indeed provided some famous examples of biological invasions which had a catastrophic impact on local biodiversity, leading to the extinction of local species. Từ Cambridge English Corpus Then it gives a detailed description of the various kinds of vowel-length alternations and the famous phenomenon of vowel harmony. Từ Cambridge English Corpus Tell us about your famous work on repeated games. Từ Cambridge English Corpus Judges declined to believe the famous dying declaration. Từ Cambridge English Corpus Among the notes constituting the framework are the famous blue notes, and my explanation of the blues mode must begin by defining them. Từ Cambridge English Corpus He also hopes that the text will inspire more historical research into the lifestyle of famous jazz musicians. Từ Cambridge English Corpus None is dominated by a famous-name composer, and few address music that will be familiar to any but a handful of scholars. Từ Cambridge English Corpus Why hire a famous actor to sing a song, when another performer will do it cheaper? Từ Cambridge English Corpus We will try to explain and establish this point by revisiting a famous counterlibertarian argument. Từ Cambridge English Corpus In this paper we look at a case where the dementia of a famous author figures in the tributes at her death. Từ Cambridge English Corpus The famous moon illusion does not make the moon illusory. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của famous Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của famous là gì?Bản dịch của famous
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 著名的,出名的,有名的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 著名的,出名的,有名的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha famoso, famoso/osa [masculine-feminine], afamado/ada [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha famoso, famoso/-sa [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt nổi tiếng/ nổi danh vì cái gì… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý प्रसिद्ध - अनेक लोकांना माहीत किंवा विशिष्ट कामासाठी ओळखले जाणारे… Xem thêm 有名な, 有名(ゆうめい)な… Xem thêm meşhur, ünlü, tanınmış… Xem thêm célèbre, réputé/-ée… Xem thêm famós… Xem thêm beroemd… Xem thêm பலரால் அறியப்பட்ட மற்றும் அங்கீகரிக்கப்பட்ட… Xem thêm प्रसिद्ध, विख्यात… Xem thêm પ્રખ્યાત, પ્રતિષ્ઠિત, વિખ્યાત… Xem thêm berømt… Xem thêm berömd, ryktbar… Xem thêm terkenal… Xem thêm berühmt… Xem thêm berømt… Xem thêm مشہور, معروف… Xem thêm славетний, відомий… Xem thêm знаменитый… Xem thêm مَشْهور… Xem thêm বিখ্যাত, সুপরিচিত… Xem thêm slavný… Xem thêm termashur… Xem thêm ที่มีชื่อเสียง… Xem thêm słynny, sławny… Xem thêm 유명한… Xem thêm famoso, noto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
family-friendly famine famish famished famous famous for something famous last words idiom famously fan {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của famous
- world-famous
- famous for something
- famous last words idiom
- famous last words idiom
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Tiếng Mỹ Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add famous to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm famous vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Famous Là Gì Tiếng Anh
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Famous Trong Tiếng Anh
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Famous For Và Famous Of Khác ... - Icongchuc
-
FAMOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Famous | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Famous - Từ điển Anh - Việt
-
Famous Là Gì, Nghĩa Của Từ Famous | Từ điển Anh - Việt
-
Famous - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Danh Từ Của Famous Là Gì - MarvelVietnam
-
Famous Trong Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Famous In Là Gì - Xây Nhà
-
Famous - Wiktionary Tiếng Việt
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Famous For Và Famous Of Khác ... - Trangwiki
-
Famous Là Gì - Nghĩa Của Từ Famous
-
Sự Khác Biệt Giữa Famous Và Infamous Trong Tiếng Anh