Ý Nghĩa Của Fancy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của fancy trong tiếng Anh fancyverb uk /ˈfæn.si/ us /ˈfæn.si/

fancy verb (LIKE)

Add to word list Add to word list B1 [ T ] UK to want to have or do something: Do you fancy a drink this evening? [ + -ing verb ] I didn't fancy swimming in that water. B2 [ T ] UK informal to be sexually attracted to someone: He could tell she fancied him. fancy yourself UK disapproving to think you are very attractive or important: That Dave really fancies himself, doesn't he? You could tell by the way they strutted around how much they fancied themselves. Look at this photo from our teens. We really fancied ourselves, didn't we? At that time, he was dating a girl who really fancied herself. Chrissie's husband really fancies himself, doesn't he?
  • Do you fancy coming on a day trip to Bath next Saturday?
  • Do you fancy going out for a meal after work?
  • What shall we do foodwise - do you fancy going out to eat?
  • I thought he fancied me, but I'd completely misread the signals.
  • She knew he fancied her, but preferred to keep their relationship platonic.
Wanting things
  • ache
  • ache for something phrasal verb
  • acquisitive
  • ambitious
  • ambitiously
  • angle for something phrasal verb
  • desperate
  • expense
  • have eyes on someone/something idiom
  • have your eye on someone/something idiom
  • hunger
  • hunger after/for something phrasal verb
  • impulse
  • pine
  • roll on the weekend, five o'clock, etc. idiom
  • seeker
  • set your heart on something/doing something idiom
  • set your sights on something idiom
  • shook
  • someone's heart's desire idiom
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Showing arrogance and conceit

fancy verb (IMAGINE)

[ I or T ] UK to imagine or think that something is so: He fancies himself as a bit of a singer. [ + to infinitive ] Who do you fancy to win the Cup this year? [ + (that) ] literary I fancied (that) I saw something moving in the corner.old-fashioned This isn't the first time this has happened, I fancy. fancy! C2 old-fashioned an expression of surprise: Fancy seeing you here! "They have eight children." "Fancy that (= how surprising)!" Imagining and conceiving
  • assume
  • beyond your wildest dreams idiom
  • blue-sky
  • cognitive map
  • conceivable
  • fertility
  • imagine
  • impute something to someone phrasal verb
  • in your mind's eye idiom
  • inconceivably
  • lay the foundation(s) of/for idiom
  • look on/upon someone/something as something phrasal verb
  • manifestation
  • regard
  • reimagine
  • retheorization
  • retheorize
  • revisualization
  • riot
  • throw
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Expressions of surprise

Thành ngữ

fancy someone's chances fancyadjective uk /ˈfæn.si/ us /ˈfæn.si/

fancy adjective (DECORATIVE)

decorative or complicated: I wanted a simple black dress, nothing fancy. The decorations were a little too fancy for my tastes. fancy cakes Complexity
  • advanced
  • all-singing
  • baroque
  • baroquely
  • be more to something than meets the eye idiom
  • fancily
  • finicky
  • fractally
  • high-tech
  • indirectly
  • non-basic
  • onerousness
  • ornate
  • ornately
  • over-elaborate
  • tortuous
  • tortuously
  • tortuousness
  • twisty
  • ultra-sophisticated
Xem thêm kết quả »

fancy adjective (EXPENSIVE)

informal expensive: We stayed in a fancy hotel near the Champs-Élysées. a fancy restaurant costing a lot of money
  • expensiveHe thinks he's special with his expensive suits and fancy shoes.
  • dearUK I find the veg too dear in that supermarket.
  • costlyThey made several costly mistakes, including spending $60 million on shoddy machinery.
  • priceyThe restaurants in town are a bit pricey.
  • exclusiveThey have an apartment in an exclusive part of town.
Xem thêm kết quả » Expensive & luxurious
  • be expensive to do
  • champagne
  • costliness
  • costly
  • expensive taste
  • expensively
  • grandly
  • lush
  • luxuriant
  • luxurious
  • luxury
  • opulently
  • palatially
  • plush
  • plushly
  • poshly
  • poshness
  • ultra-posh
  • unaffordable
  • white elephant
Xem thêm kết quả » fancynoun uk /ˈfæn.si/ us /ˈfæn.si/

fancy noun (THING/PERSON YOU LIKE)

passing fancy something that you like very much for a short period: But for me, parachuting was no passing fancy. Xem thêm take a fancy to something/someone to start liking something or someone very much: Laura's taken a fancy to Japanese food. Xem thêm take/tickle your fancy informal (also US strike your fancy) If something takes/tickles your fancy, you like it and want to have or do it: I looked in a lot of clothes shops but nothing really tickled my fancy. Xem thêm

fancy noun (IMAGINATION)

[ U ] literary the imagination Xem flight of fancy Imagining and conceiving
  • assume
  • beyond your wildest dreams idiom
  • blue-sky
  • cognitive map
  • conceivable
  • fertility
  • imagine
  • impute something to someone phrasal verb
  • in your mind's eye idiom
  • inconceivably
  • lay the foundation(s) of/for idiom
  • look on/upon someone/something as something phrasal verb
  • manifestation
  • regard
  • reimagine
  • retheorization
  • retheorize
  • revisualization
  • riot
  • throw
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Ideas, concepts and theories (Định nghĩa của fancy từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

fancy | Từ điển Anh Mỹ

fancyadjective [ -er/-est only ] us /ˈfæn·si/

fancy adjective [-er/-est only] (DECORATIVE)

Add to word list Add to word list decorative or complicated, or (of restaurants, stores, or hotels) expensive: I wanted a simple black dress, nothing fancy. a fancy hotel fancynoun [ U ] us /ˈfæn·si/ something that you like very much: What's your fancy?

Thành ngữ

strike your fancy fancyverb [ T ] us /ˈfæn·si/

fancy verb [T] (IMAGINE)

to imagine or think that something is so: When she was young she fancied herself a rebel.

fancy verb [T] (LIKE)

to like or wish for: There are two things he fancies – fast cars and thunderous music. (Định nghĩa của fancy từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của fancy

fancy A fancy procedure and pretty pictures are not needed, critics will add, to know that brain activity differs between the two groups. Từ Cambridge English Corpus Some of them, by the accidents of his reading, loomed out in his fancy disproportionately large by comparison with the rest. Từ Cambridge English Corpus We must remember that masque performances were great occasions, replete with distractions - royalty, nobility, fancy dress, beautiful women, glorious jewellery. Từ Cambridge English Corpus The most obvious characteristic of mainpiece opera up to 1695 is fancy staging. Từ Cambridge English Corpus Is a man in uniform a policeman or a guest at a fancy dress party? Từ Cambridge English Corpus The constraint is that the binary tree should be atiguously marked, a fancy name for a non-contiguous marking. Từ Cambridge English Corpus A fancy term, it means nothing more at this point than the pervasive concept of the human person. Từ Cambridge English Corpus Imaginative fancy or indirect knowledge was rarely enough. Từ Cambridge English Corpus The films were superficial and huge sums of money were spent on fancy mechanisms, like animatronics. Từ Cambridge English Corpus Muddling through this century, however, we find that the 'conservation ethic' has often been eclipsed by a predilection for fancy 'conservation tools'. Từ Cambridge English Corpus The old woman would not listen to such fancy stuff. Từ Cambridge English Corpus We may fancy an exotic past that contrasts with a humdrum or unhappy present, but we forge it with modern tools. Từ Cambridge English Corpus Rethinking a classic doesn't mean gussying it up with fancy folderol and extraneous trimming so that it no longer bears any resemblance to the original. Từ Cambridge English Corpus Such analyses were dangerously susceptible of countenancing individual fancy, undermining a national church. Từ Cambridge English Corpus For him, the landscape was not a fancy to be admired and 'observed'. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của fancy là gì?

Bản dịch của fancy

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 喜歡, 想要, 想做… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 喜欢, 想要, 想做… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha tener ganas de, sentirse atraído por, sofisticado… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sentir vontade de, estar a fim de, gostar de… Xem thêm trong tiếng Việt sự mê thích nhất thời, sức tưởng tượng, cái được tưởng tượng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý काहीतरी मिळवायची किंवा करायची इच्छा असणे, एखाद्याकडे लैंगिकतेने आकर्षित होणे… Xem thêm 高級な, 装飾的な, 手の込んだ… Xem thêm düşlemek, arzu etmek, canı çekmek… Xem thêm de luxe, sophistiqué/-ée, envie… Xem thêm elegant, sofisticat, tenir ganes de… Xem thêm lust, verbeelding, idee… Xem thêm ஏதாவது வேண்டும் அல்லது செய்ய வேண்டும், ஒருவரிடம் பாலியல் ரீதியாக ஈர்க்கப்பட வேண்டும்… Xem thêm (कुछ पाने या करने की) चाह होना, (किसी के प्रति) यौन रूप से आकर्षित होना… Xem thêm અભિરુચિ, જાતીય આકર્ષણ થવું… Xem thêm grille, indfald, fantasi… Xem thêm böjelse, smak, förkärlek… Xem thêm minat, imaginasi, khayalan… Xem thêm die Vorliebe, die Fantasie, die Vorstellung… Xem thêm fin, luksuriøs, luksus-… Xem thêm تصور کرنا, گمان کرنا, خیال کرنا… Xem thêm уподобання, пристрасть, уява… Xem thêm хотеть, влюбляться, предполагать… Xem thêm ఏదైనా కలిగి ఉండాలని లేదా చేయాలని అనుకొను, ఒకరి పట్ల లైంగికంగా ఆకర్షితులగు… Xem thêm يَشْتَهي (شَخْص ما جِنْسيّا), يَرْغَب… Xem thêm কিছু থাকা বা করতে চাওয়া, কারও প্রতি যৌন আকর্ষণ থাকা… Xem thêm rozmar, vrtoch, fantazie… Xem thêm keinginan, imajinasi, khayalan… Xem thêm ความต้องการ หรือความชอบที่เป็นปัจจุบันทันด่วน, ความคิด, จินตนาการ… Xem thêm mieć ochotę na, mieć oko na, wydawać się… Xem thêm 근사한, 고급의, 화려한… Xem thêm di lusso, decorato, ornato… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

fancier fanciful fancifully fancily fancy fancy dress fancy dress party fancy footwork fancy man Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký hoặc Đăng nhập

Thêm nghĩa của fancy

  • fancy man
  • fancy dress
  • fancy-free
  • fancy woman
  • fancy footwork
  • fancy dress party
  • strike your fancy idiom
Xem tất cả các định nghĩa
  • strike your fancy idiom
  • take/tickle your fancy phrase
  • passing fancy phrase
  • fancy someone's chances idiom
  • flight of fancy idiom
  • tickle someone's fancy idiom
  • take a fancy to something/someone phrase
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

box set

UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/

a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future

December 18, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Verb 
      • fancy (LIKE)
      • fancy yourself
      • fancy (IMAGINE)
      • fancy!
    • Adjective 
      • fancy (DECORATIVE)
      • fancy (EXPENSIVE)
    • Noun 
      • fancy (THING/PERSON YOU LIKE)
      • passing fancy
      • take a fancy to something/someone
      • take/tickle your fancy
      • fancy (IMAGINATION)
  • Tiếng Mỹ   
    • Adjective 
      • fancy (DECORATIVE)
    Noun
    • Verb 
      • fancy (IMAGINE)
      • fancy (LIKE)
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add fancy to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm fancy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Công Thức Fancy