Ý Nghĩa Của Go Dark Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
go dark
idiom Add to word list Add to word list to stop all activities or communication, especially temporarily but for a fairly long period: Theatres have gone dark, and arts groups have disbanded. Two of the company's factories will go dark by mid-December. In the wake of the attacks, TV networks went dark. The campaign had to go dark in August to save money for a flurry of ads to run just before the debates. (of a spy or secret agent) to stop communicating for a period of time with the people you are secretly working for: She was undercover and thought the gang were onto her, so she went dark. Success & failure in business- administration
- axe
- bankrupt
- bankruptcy
- bankruptcy filer
- charter
- establishment
- float
- founding
- game changer
- game-changing
- go belly up idiom
- go into administration
- receiver
- set up shop idiom
- shakeout
- shut
- shut (something) down phrasal verb
- shut up shop idiom
- sink
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Machines - not functioning International relations: spying and espionage (Định nghĩa của go dark từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)Bản dịch của go dark
trong tiếng Tây Ban Nha apagarse, romper la comunicación y mantenerse en la oscuridad… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha interromper a programação, cair na clandestinidade… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
go cold turkey go commando idiom go crazy go dancing go dark idiom go dead go down as/in something phrasal verb go down in the annals idiom go down like a lead balloon idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của go dark
- go over to the dark side idiom
- go over to the dark side idiom
Từ của Ngày
contest
UK /kənˈtest/ US /kənˈtest/If you contest a formal statement, a claim, a judge's decision, or a legal case, you say formally that it is wrong or unfair and try to have it changed.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add go dark to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm go dark vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Get Dark Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Get Dark, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
IT STARTS TO GET DARK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'get Dark' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Dark Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get Dark Là Gì - Nghĩa Của Từ Get Dark - Blog Của Thư
-
DARK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dark - Từ điển Anh - Việt
-
Top 19 Dark Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Sự Khác Nhau Giữa "it's Going/getting/turning Dark" Là Gì Vậy? Mình ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dark' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cấu Trúc Get | Định Nghĩa, Cách Dùng, Bài Tập
-
Thành Thạo Cấu Trúc Get Trong Tiếng Anh Nhanh Chóng Nhất
-
Dark Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt