Ý Nghĩa Của Hiking Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- backpacker
- bushwalking
- cairn
- caver
- caving
- dibber
- fell walker
- fell walking
- hike
- hiker
- hiking boot
- Kendal mint cake
- rail trail
- ramble
- recreationist
- speleologist
- speleology
- spelunker
- spelunking
- trekking
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Walking and walkers Moving a long way on foot (Định nghĩa của hiking từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press) Phát âm của hiking là gì?Bản dịch của hiking
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (在鄉村的)長途徒步旅行,遠足,健行… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (在乡村的)长途徒步旅行,远足,健行… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha senderismo, excursionismo, senderismo [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha excursionismo, caminhada [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Telugu trong tiếng Ả Rập in Tamil in Hindi in Bengali in Gujarati trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Urdu trong tiếng Ý हायकिंग, गावाकडच्या किंवा डोंगराळ भागातल्या वाटांवर चालत फिरायला जाणे… Xem thêm ハイキング… Xem thêm randonnée [feminine]… Xem thêm senderisme… Xem thêm హికింగ్/ ఒర్రిలల్లో లేదా కొడల్లో దూరం నడవటం… Xem thêm رِحلة مَشيا على الأقدام… Xem thêm கிராமப்புறங்களில் நீண்ட தூரம் நடந்து செல்லும் செயல்பாடு… Xem thêm हाईकिंग, लंबी पैदल यात्रा… Xem thêm হাইকিং, গ্রামাঞ্চলে দীর্ঘ হাঁটার যে কাজ… Xem thêm કુદરતી જગ્યાઓ પર પગપાળા પ્રવાસ.… Xem thêm fotturisme [masculine]… Xem thêm 하이킹… Xem thêm دیہی علاقوں میں سیر, لمبی سیر… Xem thêm escursionismo a piedi… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
hike hike something up phrasal verb hiked hiker hiking hiking boot hila hilarious hilariously {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của hiking
- hike
- hiking boot
- hike something up phrasal verb
- hike something up phrasal verb
Từ của Ngày
sugar and spice
If you describe someone, especially a woman or a girl, as being sugar and spice, you mean that that person is behaving in a kind and friendly way.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
January brain January 06, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add hiking to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm hiking vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Go Hiking Là Gì
-
Phân Biệt 'walking', 'trekking', 'hiking' - VnExpress
-
Hiking Là Gì? Những Lưu ý Cần Thiết Khi "go Hiking" Cho Người Mới
-
Go Hiking Là Gì - Phân Biệt Hiking Và Trekking - Ford Assured
-
Tất Tần Tật Về Hiking Là Gì Cho Người Mới Bắt đầu - Leo Núi
-
Go Hiking Là Gì - Phân Biệt Hiking Và Trekking
-
Go Hiking Là Gì? Trải Nghiệm Khác Với Đi Trekking Ra Sao?
-
TO GO HIKING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Hiking Là Gì? Các Lưu ý Cần Thiết Khi “go Hiking” Cho Người Mới
-
Hiking Là Gì? Những Lưu ý Cần Thiết Khi "go Hiking" Cho Người Mới
-
Go Hiking Là Gì - Phân Biệt Hiking Và Trekking | Đất Xuyên Việt
-
[WeTrekology] Hiking Là Gì?
-
Go Hiking Là Gì ? Trải Nghiệm Khác Với Đi Trekking Ra Sao ...
-
Go Hiking Là Gì
-
Trekking Là Gì? Phân Biệt Hiking Và Trekking - Thử Thách Việt