Ý Nghĩa Của MmHg Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- cost-of-living index
- countable
- gage
- gravimetric
- gravimetrically
- hypsometric
- measure
- measurement
- non-quantitative
- pace
- pace something off/out phrasal verb
- planimetric
- ponderable
- proof
- quantifiable
- quantifiably
- shortish
- survey
- unsounded
- weigh something out phrasal verb
Bản dịch của mmHg
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 毫米汞柱(millimetres of mercury的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 毫米汞柱(millimetres of mercury的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha forma abreviada escrita de “millimetres of mercury”:, milímetros de mercurio:, unidad de presión… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma abreviada escrita de "millimetres of mercury":, milímetros de mercúrio, mmHg… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
MLS mm MMA MMC mmHg mmol MMORPG MMR MMS {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add mmHg to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm mmHg vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đơn Vị Mmhg đọc Là Gì
-
Milimét Thủy Ngân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mmhg đọc Như Thế Nào - HTTL
-
Đơn Vị MmHg Là Gì? Giải Pháp Chữa Tăng Huyết áp Hiệu Quả ...
-
Mmhg đọc Như Thế Nào
-
Đơn Vị MmHg đọc Là Gì
-
Đơn Vị MmHg Là Gì? Giải Pháp Chữa Tăng Huyết áp Hiệu Quả Hiện Nay
-
Mmhg đọc Như Thế Nào
-
Đơn Vị đo Huyết áp Là Gì? Và Cách đọc Huyết áp Chuẩn Nhất
-
Cách Phát âm MmHg - Forvo
-
Hướng Dẫn Cách đọc Chỉ Số Huyết áp Trên Máy đo Chuẩn Nhất
-
Mmhg Là Gì Diễn Giải Dia Mmhg Là Gì - Bình Dương
-
Huyết áp Tâm Trương Là Gì? Chỉ Số Thế Nào Là Bình Thường, Thấp, Cao?
-
Dia MmHg Là Gì - Thả Rông