Ý Nghĩa Của Snake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- The snake coiled itself tightly around the deer.
- She watched the snake slither away.
- adder
- alligator
- Amphibia
- amphibian
- anaconda
- chameleon
- cobra
- constrictor
- crocodile
- frog
- lizard
- loggerhead
- mamba
- monitor lizard
- newt
- slowworm
- snakily
- snaky
- spring peeper
- terrapin
- arch your back
- ball up phrasal verb
- bendy
- bent
- bowed
- distortion
- entwine
- flex
- flexion
- flexural
- rewind
- swirling
- swirlingly
- swoopy
- tangle
- tangled
- wriggle
- wristy
- writhe
- zigzag
Thành ngữ
snake its way (Định nghĩa của snake từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)snake | Từ điển Anh Mỹ
snakenoun [ C ] us /sneɪk/snake noun [C] (ANIMAL)
Add to word list Add to word list an animal with a long, cylindrical body and no legs snakeverb [ I always + adv/prep ] us /sneɪk/snake verb [I always + adv/prep] (TWIST)
to move along a route that includes a lot of twists or bends: People spent hours waiting in lines that snaked around the stadium to get tickets. (Định nghĩa của snake từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của snake là gì?Bản dịch của snake
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 蛇, 蜿蜓伸展… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 蛇, 蜿蜓伸展… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha serpiente, dar la vuelta, serpentear… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cobra, serpentear, cobra [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt con rắn, trườn như rắn, uốn khúc… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý साप / सर्प… Xem thêm ヘビ, へび… Xem thêm yılan, yılankavi gitmek… Xem thêm serpent [masculine], serpent, serpenter… Xem thêm serp… Xem thêm slang, schuifelen… Xem thêm நீண்ட உடல் மற்றும் கால்கள் இல்லாத ஊர்வன… Xem thêm साँप… Xem thêm સાપ… Xem thêm slange, sno sig… Xem thêm orm, åla sig… Xem thêm ular, merayap… Xem thêm die Schlange, sich schlängeln… Xem thêm slange [masculine], slange, orm… Xem thêm سانپ… Xem thêm гадюка, змія, повзти… Xem thêm పాము… Xem thêm সাপ, নাগ… Xem thêm had, plazit se… Xem thêm ular, merayap… Xem thêm งู, เลื้อย… Xem thêm wąż, wić się, czołgać… Xem thêm 뱀… Xem thêm serpente, serpeggiare, strisciare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
snaggled snail snail fever snail mail snake snake charmer snake its way idiom snake oil snake oil salesman {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của snake
- garter snake
- snake oil
- snake plant
- snake charmer
- snake oil salesman
- snake's head fritillary
- a snake (in the grass) phrase
- a snake (in the grass) phrase
- snake its way idiom
Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- snake
- a snake (in the grass)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- snake (ANIMAL)
- Verb
- snake (TWIST)
- Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add snake to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm snake vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}