snake ý nghĩa, định nghĩa, snake là gì: 1. a reptile with a long body and no legs: 2. an unpleasant person who cannot be trusted 3. to…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Phát âm của snake. Cách phát âm snake trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của snake là gì?
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của snake trong tiếng Anh. snake có nghĩa là: snake /sneik/* danh từ- con rắn- người nham hiểm nhẫn tâm!to see snakes- mê sảng rượu ...
Xem chi tiết »
Người nham hiểm; người xảo trá. to see snakes: mê sảng rượu: Snakes! ức quá!, cáu quá! a snake in the grass: sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù giấu mặt: to raise ...
Xem chi tiết »
bản dịch Snake · Con rắn. Snakes are the only animals that can tolerate the new serum. Những con rắn là những con vật có thể chịu được loại huyết thanh mới. FVDP ...
Xem chi tiết »
ức quá!, cáu quá! a snake in the grass. sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật. 2 thành ngữ khác.
Xem chi tiết »
'snake' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... English, Vietnamese. snake. * danh từ - con rắn
Xem chi tiết »
To move with a sinuous motion: The river snakes through the valley. [Middle English, from Old English snaca.] Đồng nghĩa - Phản nghĩa. snake ...
Xem chi tiết »
Đây là cách dùng snake tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới ...
Xem chi tiết »
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) kéo mạnh, giật. Chia động từSửa đổi. snake. Dạng không chỉ ngôi. Động ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Vì con rắn có hai đầu nên cổ của nó mỏng hơn so với bình thường" ông nói. Since the snake has two heads its neck is thinner than normal" he says.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SNAKE" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SNAKE" ... Tên của họ là Fat Tony Snake Eyes Sammy và Frankie.
Xem chi tiết »
9 thg 2, 2022 · 1. con rắn in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · 2. rắn in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · 3. snake : con rắn ( ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ snake charmer trong Từ điển Tiếng Anh noun 1an entertainer who appears to make snakes move by playing music. Recalling his own childhood, ...
Xem chi tiết »
snake : con rắn (sơ-nây-cơ) ... - Ví dụ câu: The snake is poisonous and dangerous. Loài rắn thì có độc và nguy hiểm. I don't like snake because it's poisonous.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Snake Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề snake trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu