Nghĩa Của Từ Snake - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/sneik/
Thông dụng
Danh từ
Con rắn
rắn hổ mang ắn dâyNgười nham hiểm; người xảo trá
to see snakes mê sảng rượu Snakes! ức quá!, cáu quá! a snake in the grass sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù giấu mặt to raise (wake) snakes làm náo động; gây chuyện đánh nhau to warm (cherish) a snake in one's bosom nuôi ong tay áoNội động từ
Trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc
snake (its way) across, past, through ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúchình thái từ
- V-ing: snaking
Chuyên ngành
Y học
con rắn
Điện
khúc dây co dãn
Giải thích VN: Daây co giãn được dùng để đẩy hay kéo các dây điện qua ống dây, vách ngăn hay các chỗ không với được.
Kỹ thuật chung
phôi hình con rắn
uốn lượn
Kinh tế
con rắn tiền tệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
sinuate , undulate , coil , corkscrew , curl , entwine , meander , spiral , twine , twist , weave , wreathe , creep , slide , worm , glide , lurk , mouse , prowl , pussyfoot , skulk , slink , slip , stealadjective
anguiform , anguine , colubrine , ophidian , reptilian , serpentiform , serpentine , sinuousnoun
groveling , ophidian , reptile , reptile. serpent , reptilian , serpent Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Snake »Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Snake Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Snake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SNAKE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Snake Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phép Tịnh Tiến Snake Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Snake, Từ Snake Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ : Snake | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'snake' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Snake Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Snake - Wiktionary Tiếng Việt
-
CON RẮN CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SNAKE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 19 Con Rắn Trong Tiếng Anh đọc Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
'snake Charmer' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Snake : Con Rắn (sơ-nây-cơ) - Tiếng Anh Phú Quốc