Snake - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=snake&oldid=2024467” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsneɪk/
Hoa Kỳ | [ˈsneɪk] |
Danh từ
[sửa]snake /ˈsneɪk/
- Con rắn.
- Người nham hiểm nhẫn tâm.
Thành ngữ
[sửa]- to see snakes: Mê sảng rượu.
- Snakes!: Ức quá!, cáu quá!
- a snake in the grass: Sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật.
- to raise (wake) snakes: Làm náo động; gây chuyện đánh nhau.
- to warm (cherish) a snake in one's bosom: Nuôi ong tay áo.
Nội động từ
[sửa]snake nội động từ /ˈsneɪk/
- Ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc.
Ngoại động từ
[sửa]snake ngoại động từ /ˈsneɪk/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) kéo mạnh, giật.
Chia động từ
[sửa] snakeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snake | |||||
Phân từ hiện tại | snaking | |||||
Phân từ quá khứ | snaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snake | snake hoặc snakest¹ | snakes hoặc snaketh¹ | snake | snake | snake |
Quá khứ | snaked | snaked hoặc snakedst¹ | snaked | snaked | snaked | snaked |
Tương lai | will/shall² snake | will/shall snake hoặc wilt/shalt¹ snake | will/shall snake | will/shall snake | will/shall snake | will/shall snake |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snake | snake hoặc snakest¹ | snake | snake | snake | snake |
Quá khứ | snaked | snaked | snaked | snaked | snaked | snaked |
Tương lai | were to snake hoặc should snake | were to snake hoặc should snake | were to snake hoặc should snake | were to snake hoặc should snake | were to snake hoặc should snake | were to snake hoặc should snake |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snake | — | let’s snake | snake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "snake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Snake Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Snake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SNAKE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Snake Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Snake - Từ điển Anh - Việt
-
Phép Tịnh Tiến Snake Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Snake, Từ Snake Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ : Snake | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'snake' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Snake Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
CON RẮN CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SNAKE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 19 Con Rắn Trong Tiếng Anh đọc Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
'snake Charmer' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Snake : Con Rắn (sơ-nây-cơ) - Tiếng Anh Phú Quốc