Ý Nghĩa Của Soak Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- wetWet the flannel before you wipe the child's face.
- moistenHe licked his lips to moisten them.
- dampenUse a dampened paper towel to clean the cooker.
- saturateFully saturate the ground after planting seeds.
- soakSoak the clothes with detergent overnight.
- washHave you washed the dishes yet?
- washWash your hands before dinner, please.
- batheHave you bathed yet today?
- showerI always shower after I exercise.
- rinseShe rinsed the cloth in the sink.
- soakShe soaked the T-shirt overnight to get rid of the stains.
- clammily
- clamminess
- clammy
- damp
- damply
- dampness
- dankly
- douse
- dripping
- drizzly
- flooded
- moistness
- monsoon
- rehydration
- remoisten
- rewet
- saturation
- semi-dry
- soaked
- sodden
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Enclosing, surrounding and immersingCụm động từ
soak something up soaknoun [ C ] uk /səʊk/ us /soʊk/soak noun [C] (MAKE WET)
a period of time during which something is in liquid: Most dried beans need a soak before they're cooked. Showers are all right but there's nothing like a good long soak in the bath. Enclosing, surrounding and immersing- all around
- beleaguer
- beleaguered
- beset
- border
- drown
- dunk
- enclosure
- fence something in phrasal verb
- fence something off phrasal verb
- flood someone/something out
- flooding
- gather
- gift wrap
- self-enclosed
- sheathe
- siege
- steep
- steep something/someone in something phrasal verb
- submersion
soak noun [C] (PERSON)
old-fashioned informal a person who is often drunk Drunkenness & sobriety- alcohol abuse
- alcohol addiction
- alcohol dependence
- alcoholically
- anti-alcohol
- dipsomania
- dipsomaniac
- few
- gassed
- go to someone's head idiom
- half-cut
- hammered
- pissed
- pissed as a newt/fart idiom
- pisshead
- pisspot
- plastered
- the worse for drink idiom
- worse
- wrecked
soak | Từ điển Anh Mỹ
soakverb us /soʊk/soak verb (MAKE WET)
Add to word list Add to word list [ I/T ] to make something very wet, or of a liquid to be absorbed: [ T ] The hikers got soaked in the downpour. [ I ] Water soaked through my shoes. [ I/T ] To soak something means to leave it in liquid for a period of time, esp. to clean or soften it: [ T ] Let’s just soak the dishes.soak verb (CHARGE)
[ T ] slang to charge someone too much money: I got soaked for the cab ride.soaking
adjective us /ˈsoʊ·kɪŋ/ (also soaking wet, us/ˌsoʊ·kɪŋˈwet/) It’s so humid that my shirt is soaking wet before I leave the house.Cụm động từ
soak up something (Định nghĩa của soak từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của soak là gì? Phát âm của soaking wet là gì?Bản dịch của soak
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 浸濕,把…濕透, (液體)滲入,滲透, 浸泡,泡… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 浸湿,把…湿透, (液体)渗入,渗透, 浸泡,泡… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha empapar, remojar, poner a remojo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha embeber, encharcar, deixar de molho… Xem thêm trong tiếng Việt ngâm nhúng, làm ướt sũng, ngấm qua… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý भिजणे, भिजवणे, काहीतरी खूप ओले करणे किंवा द्रव मोठ्या प्रमाणात शोषून घेणे… Xem thêm (液体に)~を浸す, ~を十分に湿らせる, ずぶぬれにする… Xem thêm ıslanmak, ıslatmak, sırılsıklam etmek… Xem thêm faire/laisser tremper, (dé)tremper, faire tremper… Xem thêm remullar, posar en remull, xopar… Xem thêm weken, doorweken, doordrenken… Xem thêm ஒன்றை மிகவும் ஈரமாக்குதல், அல்லது (திரவம்) அதிக அளவில் உறிஞ்சப்படுதல், எதையாவது திரவத்தில் விடுவது… Xem thêm भिगोना या किसी तरल पदार्थ से तरबतर होना, (तरल पदार्थ में) भिगो कर रखना, साफ करने… Xem thêm ભીંજવવું, પલાળવું… Xem thêm lægge i blød, gennembløde, trænge igennem… Xem thêm blöta, lägga i blöt, blöta ner… Xem thêm merendam, membasahkan, meresap… Xem thêm einweichen, durchtränken, sickern… Xem thêm bløte, legge i bløt, gjøre bløt… Xem thêm ڈوبنا, ڈبونا, شرابور کرنا… Xem thêm замочувати, занурювати в рідину, змочувати… Xem thêm దేనినైనా బాగా తడుపు లేదా ద్రవాన్ని పీల్చుకొను, నానబెట్టు/ ప్రత్యేకించి దేనినైనా శుభ్రం చేయడానికి, మృదువుగా చేయడానికి లేదా దాని రుచిని మార్చడానికి దానిని ఏదైనా ద్రవంలో వదిలివేయు… Xem thêm শুষে নেওয়া, ভিজে চুপচুপে হয়ে যাওয়া, ভিজিয়ে রাখা… Xem thêm namočit, zmáčet, (pro)sáknout… Xem thêm merendam, membasahkan, meresap… Xem thêm แช่, ทำให้เปียก, ซึม… Xem thêm moczyć, namaczać, przesiąkać… Xem thêm 물에 적시다, 젖게하다… Xem thêm mettere a bagno, mettere in ammollo, ammollare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
so what? idiom so-and-so so-called so-so soak soak something up phrasal verb soaked soaking soap {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của soak
- soak up something phrasal verb
- re-soak, at resoak
- soak something up phrasal verb
- soak up something phrasal verb
- soak something up phrasal verb
Từ của Ngày
contrast
UK /kənˈtrɑːst/ US /kənˈtræst/to compare two people or things in order to show the differences between them
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Verb
- Noun
- soak (MAKE WET)
- soak (PERSON)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Verb
- soak (MAKE WET)
- soak (CHARGE)
- Adjective
- soaking
- Verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add soak to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm soak vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Soak Là Gì
-
Soak - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Soak - Từ điển Anh - Việt
-
"soak" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
'soak' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Soak Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
SOAK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ: Soak
-
Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Nghĩa Của Từ Soak Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...
-
Soak - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Soak
-
Chế độ Giặt Ngâm Trên Máy Giặt Là Gì [khám Phá Nhanh]
-
Soak Trong Máy Giặt Là Gì? Cách Sử Dụng Chế độ Soak "Hiệu Quả"
-
Soak Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Soak Up Trong Câu Tiếng Anh