Ý Nghĩa Của Surface Mail Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- addy
- BFPO
- care of idiom
- catch the post
- collection box
- consignee
- delivery
- direct mail
- dispatch
- Freepost
- pigeonhole
- postage
- poste restante
- postie
- self-addressed
- sorting office
- stamp
- track
- window
- zip code
surface mail | Tiếng Anh Thương Mại
surface mailnoun [ U ] uk us Add to word list Add to word list COMMUNICATIONS, TRANSPORT the service in which letters, packages, etc., are sent by road, ship, or train, rather than by plane, or mail that is sent in this way: send sth (by) surface mail I sent the package by surface mail. Surface mail takes much longer to arrive. So sánh airmail (Định nghĩa của surface mail từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của surface mail
surface mail The ' laboratory reporting in most state health departments is still surface mail, with a measured 10-14 day time lag in some states ' (page 23). Từ Cambridge English Corpus These concessions allow air mail letters weighing up to one ounce, and surface mail letters up to two ounces, to be sent home free. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Parcels sent by surface mail should normally arrive in about three weeks, and, although they cannot be registered, they may be insured. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Most of the surface mail affected is now moving again although there is still a backlog. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Surface mail necessarily takes considerably longer and five weeks is about the minimum time. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The time taken for magazines and parcels sent by surface mail is normally 55 to 60 days. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The average time for surface mail has been reduced from 54 to 43 days. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The consultation pack was accompanied by a consultation feedback questionnaire which could be returned both via surface mail or completed on-line. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Any such press releases are sent by electronic or surface mail. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I have now reached my fourth hurdle, and that is a matter of surface mail. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Members of the forces overseas enjoy concessionary postal rates on air mail letters and on surface mail. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is no saving at all because, normally, all the traffic goes by surface mail. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Surface mail is still free, and a penny halfpenny an ounce for air mail is not unreasonable. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Three to four days for airmail letters, about three weeks for surface mail and three to five weeks for parcels. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If there is no airgraph service the airgraph is sent by ordinary surface mail and the sender is advised by post-card that this has been done. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của surface mail Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của surface mail là gì?Bản dịch của surface mail
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 平郵,平信,普通郵件… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 平邮,平信,普通邮件… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha correo por vía terrestre/marítima… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha correio normal… Xem thêm trong tiếng Việt thư gửi bằng đường bộ hay đường biển… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga kara/deniz yoluyla gönderilen posta, adi posta… Xem thêm courrier de surface… Xem thêm landpost, zeepost… Xem thêm obyčejná pošta… Xem thêm almindelig post… Xem thêm pos darat dan laut… Xem thêm ไปรษณีย์ที่ขนส่งทางรถและเรือ… Xem thêm poczta zwykła… Xem thêm ytpost… Xem thêm pos darat dan laut… Xem thêm gewöhnliche Post… Xem thêm overflatepost… Xem thêm наземна пошта… Xem thêm обычная почта… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
surf shorts surface surface area surface chemistry BETA surface mail surface of revolution BETA surface structure BETA surface tension surface transport {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add surface mail to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm surface mail vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Surface Mail Nghĩa Là Gì
-
Surface Mail (By Surface Mail) Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Từ điển Anh Việt "surface Mail" - Là Gì?
-
Surface Mail (By Surface Mail)
-
Nghĩa Của Từ Surface Mail - Surface Mail Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Surface-mail - Từ điển Anh - Việt
-
Surface Mail Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Surface-mail Là Gì, Nghĩa Của Từ Surface-mail | Từ điển Anh - Việt
-
Surface Mail
-
Nghĩa Của Từ Surface-mail Là Gì
-
Surface Mail Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Surface Mail Là Gì ? Surface Mail Tiếng Anh Là Gì
-
Surface-mail Nghĩa Là Gì?
-
'surface Mail' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt