20 thg 7, 2022 · surface ý nghĩa, định nghĩa, surface là gì: 1. the outer or top part or layer of something: 2. the top layer of a field or track on which…
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · surface. In these planar surfaces, the values must be fixed to do not detect any local peak. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
'''ˈsɜrfɪs'''/, Bề mặt, Mặt, Bề ngoài, Mặt ngoài, Mặt (của một thể lỏng; biển..), ( định ngữ) bề ngoài,
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "surface": · aerofoil · airfoil · coat · come on · come out · come up · control surface · Earth's surface ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'surface' sang Tiếng Việt. ... +33 định nghĩa ... Dữ liệu Radar và hình ảnh thu được từ Cassini cũng cho thấy một số "hình miệng núi ...
Xem chi tiết »
nội động từ. nổi lên mặt nước (tàu ngầm, thợ lặn..) (thông tục) lại xuất hiện; xuất đầu lộ diện. thức giấc; hồi tỉnh. Chuyên ngành Anh - Việt. surface.
Xem chi tiết »
Xem thêm chi tiết nghĩa của từ surface, ví dụ và các thành ngữ liên quan. ... a cube has six surface s. hình lập phương ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
(n) Bề mặt Tiếng Anh có nghĩa là Surface. Ý nghĩa - Giải thích. Surface. Đây là cách dùng Surface. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bề mặt, diện tích. La surface d'un triangle — bề mặt một hình tam giác. (Nghĩa bóng) Bề ngoài. Rester à la surface ...
Xem chi tiết »
danh từ - mặt, mặt ngoài bề mặt =a cube has six surface s+ hình lập phương có sáu mặt =his politeness is only on (of) the surface+ sự lễ phép của nó chỉ là ...
Xem chi tiết »
surface/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng surface/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
surface /'sə:fis/ * danh từ - mặt, mặt ngoài bề mặt =a cube has six surface s+ hình lập phương có sáu mặt =his politeness is only on (of) the surface+ sự lễ ...
Xem chi tiết »
surface. /'sə:fis/. * danh từ. mặt, mặt ngoài bề mặt. a cube has six surface s: hình lập phương có sáu mặt. his politeness is only on (of) the surface: sự lễ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: surface surface /'sə:fis/. danh từ. mặt, mặt ngoài bề mặt. a cube has six surface s: hình lập phương có sáu mặt; his politeness is only on (of) ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'surface' trong tiếng Việt. surface là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Surface Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề surface nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu