Surface - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.fəs/
Hoa Kỳ[ˈsɜː.fəs]

Danh từ

[sửa]

surface (số nhiều surfaces)

  1. Mặt, mặt ngoài bề mặt. a cube has six surfaces — hình lập phương có sáu mặt his politeness is only on (of) the surface — sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
  2. (Định ngữ) Bề ngoài. surface impressions — những ấn tượng bề ngoài
  3. (Định ngữ) Ở mặt biển. surface craft — tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm) surface mail — thư gửi đường biển
  4. (Toán học) Mặt. plane surface — mặt phẳng surface of contact — mặt tiếp xúc

Ngoại động từ

[sửa]

surface ngoại động từ /ˈsɜː.fəs/

  1. Trang trí mặt ngoài.
  2. Cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm).

Chia động từ

[sửa] surface
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to surface
Phân từ hiện tại surfacing
Phân từ quá khứ surfaced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại surface surface hoặc surfacest¹ surfaces hoặc surfaceth¹ surface surface surface
Quá khứ surfaced surfaced hoặc surfacedst¹ surfaced surfaced surfaced surfaced
Tương lai will/shall² surface will/shall surface hoặc wilt/shalt¹ surface will/shall surface will/shall surface will/shall surface will/shall surface
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại surface surface hoặc surfacest¹ surface surface surface surface
Quá khứ surfaced surfaced surfaced surfaced surfaced surfaced
Tương lai were to surface hoặc should surface were to surface hoặc should surface were to surface hoặc should surface were to surface hoặc should surface were to surface hoặc should surface were to surface hoặc should surface
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại surface let’s surface surface
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

surface nội động từ /ˈsɜː.fəs/

  1. Nổi lên mặt nước (tàu ngầm).

Chia động từ

[sửa] surface
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to surface
Phân từ hiện tại surfacing
Phân từ quá khứ surfaced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại surface surface hoặc surfacest¹ surfaces hoặc surfaceth¹ surface surface surface
Quá khứ surfaced surfaced hoặc surfacedst¹ surfaced surfaced surfaced surfaced
Tương lai will/shall² surface will/shall surface hoặc wilt/shalt¹ surface will/shall surface will/shall surface will/shall surface will/shall surface
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại surface surface hoặc surfacest¹ surface surface surface surface
Quá khứ surfaced surfaced surfaced surfaced surfaced surfaced
Tương lai were to surface hoặc should surface were to surface hoặc should surface were to surface hoặc should surface were to surface hoặc should surface were to surface hoặc should surface were to surface hoặc should surface
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại surface let’s surface surface
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "surface", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.fas/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surface/syʁ.fas/ surfaces/syʁ.fas/

surface gc /syʁ.fas/

  1. Mặt. Surface de l’eau — mặt nước Surface de séparation — mặt phân cách
  2. Bề mặt, diện tích. La surface d’un triangle — bề mặt một hình tam giác
  3. (Nghĩa bóng) Bề ngoài. Rester à la surface des choses — đứng lại ở bề ngoài sự vật avoir de la surface — có máu mặt; có bảo đảm; có uy tín faire surface — nổi lên (tàu ngầm) n'être que surface — chỉ hời hợt

Tham khảo

[sửa]
  • "surface", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=surface&oldid=1924284” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ định ngữ
  • Toán học
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Từ có nghĩa bóng

Từ khóa » Surface Nghĩa Tiếng Anh