Đồng Nghĩa Của Surface - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- mặt, mặt ngoài bề mặt
- a cube has six surface s: hình lập phương có sáu mặt
- his politeness is only on (of) the surface: sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
- (định ngữ) bề ngoài
- surface impressions: những ấn tượng bề ngoài
- (định ngữ) ở mặt biển
- surface craft: tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm)
- surface mail: thư gửi đường biển
- (toán học) mặt
- plane surface: mặt phẳng
- surface of contact: mặt tiếp xúc
- mặt, mặt ngoài bề mặt
- ngoại động từ
- trang trí mặt ngoài
- cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
- nội động từ
- nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
Danh từ
exterior shell side top outside plane face ade area expanse facade façade level skin cover covering externality facet obverse peel periphery rind stretch superficiality superficies veneer exteriorityTính từ
superficial external exterior apparent seeming shallow outward facial outer covering outside shoal top depthlessĐộng từ
float up come up break the surface go up emerge ascend appear rise arise crop up flare up materialise materialize transpire come to lightĐộng từ
reappear turn up show up pop upĐộng từ
become known come out come out in the open get outĐộng từ
coat cover skim overlay resurfaceTrái nghĩa của surface
surface Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của sure thing Đồng nghĩa của surety Đồng nghĩa của suretyship Đồng nghĩa của surf Đồng nghĩa của surface; aspect Đồng nghĩa của surfaced Đồng nghĩa của surface dwelling Đồng nghĩa của surface element Đồng nghĩa của surface mail Đồng nghĩa của surfacer An surface synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with surface, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của surfaceHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Surface Nghĩa Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Surface Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Surface – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Surface - Từ điển Anh - Việt
-
SURFACE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Surface Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surface' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Surface, Từ Surface Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Surface Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Surface - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Surface | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Surface/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Surfaces Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Surface Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "surface" - Là Gì?