Nghĩa Của Từ Surface - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ˈsɜrfɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bề mặt
    the surface of the ball bề mặt của một quả bóng
    Mặt
    a cube has six surfaces hình lập phương có sáu mặt
    Bề ngoài
    his politeness is only on (of) the surface sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
    Mặt ngoài
    the rough surface of the wall mặt ngoài xù xì của bức tường
    Mặt (của một thể lỏng; biển..)
    the submarine rose to the surface chiếc tàu ngầm nổi lên trên mặt biển
    ( định ngữ) bề ngoài
    surface impressions những ấn tượng bề ngoài
    ( định ngữ) ở mặt biển
    surface craft tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm) surface mail thư gửi đường biển
    (toán học) mặt
    plane surface mặt phẳng surface of contact mặt tiếp xúc on the surface ngoài mặt; nhìn bề ngoài

    Ngoại động từ

    Rải; trát
    to surface a road (with tarmac) phủ một con đường (bằng pê tông nhựa)
    Trang trí mặt ngoài
    Cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm..)

    Nội động từ

    Nổi lên mặt nước (tàu ngầm, thợ lặn..)
    (thông tục) lại xuất hiện; xuất đầu lộ diện
    Thức giấc; hồi tỉnh

    Hình Thái Từ

    • Ved : Surfaced
    • Ving: Surfacing

    Cơ khí & công trình

    gia công mặt phẳng
    mài phẳng
    rotary (surface) grinding machine máy mài phẳng có bàn quay vertical sapindle surface-grinding machine máy mài phẳng có trục chính (thẳng) đứng
    tiện mặt đầu
    tiện mặt phẳng

    Giao thông & vận tải

    cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
    mặt (biển)
    return to surface trở lại mặt biển (tàu ngầm) surface current dòng chảy bề mặt (biển)

    Xây dựng

    bào mặt
    gia công phẳng
    an bằng
    phủ bề mặt (vật liệu)

    Y học

    diện, mặt bề mặt

    Kỹ thuật chung

    bề mặt

    Giải thích VN: Là sự biểu diễn hiện tượng địa lý, biểu diễn như một tập hợp dữ liệu liên tục, chẳng hạn như độ cao hoặc nhiệt độ không khí trên một diện tích. Sự đứt quãng rõ ràng trong giá trị của hiện tượng (đường ngắt quãng) biểu thị sự thay đổi quan trọng trong cấu trúc của đối tượng (như một mỏm đá). Bề mặt có thể được xác định bằng mô hình được xây dựng từ những điểm lấy mẫu không gian chính quy và bất chính quy trên bề mặt. Xem thêm surface model (mô hình bề mặt).

    diện tích
    actual cooling surface diện tích (bề mặt) lạnh thực area of water surface evaporation area diện tích bốc hơi mặt nước bearing surface diện tích gối tựa braking surface diện tích mặt thắng chilled surface diện tích làm lạnh cold surface diện tích lạnh contact freezing surface diện tích kết đông tiếp xúc cool surface diện tích lạnh cooler surface diện tích (bề mặt) lạnh cooler surface area diện tích (bề mặt) lạnh cooler surface [surface area] diện tích (bề mặt) lạnh cooling surface diện tích làm nguội cooling surface area diện tích bề mặt lạnh evaporating surface diện tích bay hơi frost surface area diện tích bề mặt đóng băng heat exchange surface diện tích trao đổi nhiệt heating surface diện tích sưởi machined surface diện tích làm việc measure of surface sự đo diện tích oil water surface diện tích tiếp xúc dầu-nước radiating surface diện tích tỏa nhiệt specific surface area diện tích bề mặt riêng squaring method of surface measurement phương pháp đo diện tích theo ô vuông supporting surface diện tích ổ trục surface area diện tích bề mặt surface area diện tích mặt surface clause điều khoản (về bồi thường tổn thất) diện tích surface element phần tử diện tích useful surface diện tích hữu ích working surface diện tích làm việc
    là phẳng
    surface smoothing sự là phẳng bề mặt
    làm láng bóng
    lớp bề mặt
    lớp hoàn thiện
    surface finish lớp hoàn thiện bề mặt surface quality lớp hoàn thiện bề mặt
    gia công bề mặt
    surface dressing sự gia công bề mặt surface treatment sự gia công bề mặt surface working sự gia công bề mặt
    mặt
    mặt đường
    bituminous road surface treatment sự xử lý mặt đường bitum chipped surface mặt (đường) rải đá dăm reflecting surface mặt đường phản chiếu riding surface mặt đường xe đi lại road surface grading sự san mặt đường road surface leveling sự san mặt đường surface dressing lớp mặt (đường) surface maintenance sự bảo quản mặt đường surface roughness mấp mô (của mặt đường)
    mặt ngoài
    exterior surface bề mặt ngoài outside surface heat transfer coefficient hệ số truyền nhiệt tại bề mặt ngoài surface absorption hấp thụ mặt ngoài surface active hoạt động mặt ngoài surface broaching sự giao mặt ngoài surface broaching machine máy doa mặt ngoài surface course lớp mặt ngoài surface current dòng (điện) mặt ngoài surface current dòng mặt ngoài surface energy năng lượng mặt ngoài surface mounting sự lắp ráp mặt ngoài surface physics vật lý mặt ngoài surface pressure áp lực mặt ngoài surface rust gỉ mặt ngoài surface tension lực căng mặt ngoài surface tension sự căng mặt ngoài surface tension sức căng mặt ngoài surface thermocouple cặp nhiệt đo mặt ngoài surface-hardened có mặt ngoài tôi vestibular surface mặt ngoài, mặt ngách
    mặt phẳng
    chip separation surface mặt phẳng tách phoi embankment with a horizontal surface nền đắp mặt phẳng end surface mặt phẳng mút equiphase surface mặt phẳng pha firm surface mặt phẳng gốc illumination at a point of a surface sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng level surface mặt phẳng cân bằng middle surface mặt phẳng giữa normal to a surface pháp tuyến của một mặt phẳng plain surface bề mặt phẳng ruled surface mặt phẳng xiên skew surface mặt phẳng nghiêng surface of stratum mặt phẳng dưới của tầng surface under pressure mặt phẳng áp surface-milling machine máy phay mặt phẳng
    trên mặt đất
    surface detection lượng mưa trên mặt đất surface induction sự tưới trên mặt đất surface irrigation sự tưới trên mặt đất surface pipeline đường ống trên mặt đất surface runoff lưu lượng trên mặt đất surface runoff dòng chảy trên mặt đất surface waters nước trên mặt (đất) tropospheric propagation near the surface of the Earth sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    apparent , covering , depthless , exterior , facial , outer , outside , outward , shallow , shoal , superficial , top
    noun
    area , cover , covering , expanse , exterior , exteriority , externality , facade , face , facet , level , obverse , outside , peel , periphery , plane , rind , side , skin , stretch , superficiality , superficies , top , veneer , aspect , countenance , look , physiognomy , visage , burnish , lineament , mien , patina , texture , topography
    verb
    appear , arise , come to light , come up , crop up , emerge , flare up , materialize , rise , transpire , area , boundary , exterior , face , finish , outside , pave , skin , texture , top , veneer

    Từ trái nghĩa

    adjective
    central , core , inside , interior , middle
    noun
    core , inside , interior , middle
    verb
    dive , drop , fall , sink , submerge Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Surface »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Surface Nghĩa Tiếng Anh