Nghĩa Của Từ : Surface | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: surface Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
surface | * danh từ - mặt, mặt ngoài bề mặt =a cube has six surface s+ hình lập phương có sáu mặt =his politeness is only on (of) the surface+ sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt - (định ngữ) bề ngoài =surface impressions+ những ấn tượng bề ngoài - (định ngữ) ở mặt biển =surface craft+ tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm) =surface mail+ thư gửi đường biển - (toán học) mặt =plane surface+ mặt phẳng =surface of contact+ mặt tiếp xúc * ngoại động từ - trang trí mặt ngoài - cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm) * nội động từ - nổi lên mặt nước (tàu ngầm) |
English | Vietnamese |
surface | bê ; bên ngoài ; bên trên ; bề mặt ; chạm đến bề mặt ; chất liệu ; diện tích bề mặt ; diện ; dò tìm ; giao diện ; là mặt sân ; mặt phẳng ; mặt sân ; mặt ; mặt đất ; ngoài thì ; ngoài ; nổi lên mặt nước ; nổi lên ; trên bề mặt ; trên mặt đất ; trên ; vỏ ngoài ; xuất hiện ; ở trên ; |
surface | bê ; bên ngoài ; bên trên ; bề mặt ; bề ; chạm đến bề mặt ; chất liệu ; diện tích bề mặt ; diện ; dò tìm ; giao diện ; là mặt sân ; mặt phẳng ; mặt sân ; mặt ; mặt đất ; ngoài thì ; ngoài ; nổi lên mặt nước ; nổi lên ; trên bề mặt ; trên mặt đất ; trên ; vỏ ngoài ; xuất hiện ; ở trên ; |
English | English |
surface; open | information that has become public |
surface; aerofoil; airfoil; control surface | a device that provides reactive force when in motion relative to the surrounding air; can lift or control a plane in flight |
surface; come up; rise; rise up | come to the surface |
surface; coat | put a coat on; cover the surface of; furnish with a surface |
surface; come on; come out; show up; turn up | appear or become visible; make a showing |
English | Vietnamese |
re-surface | * ngoại động từ - làm láng bóng lại (mặt, giây...) - rải nhựa lại (một đường...) * nội động từ - lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm...); lại nổi lên trên mặt |
surface | * danh từ - mặt, mặt ngoài bề mặt =a cube has six surface s+ hình lập phương có sáu mặt =his politeness is only on (of) the surface+ sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt - (định ngữ) bề ngoài =surface impressions+ những ấn tượng bề ngoài - (định ngữ) ở mặt biển =surface craft+ tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm) =surface mail+ thư gửi đường biển - (toán học) mặt =plane surface+ mặt phẳng =surface of contact+ mặt tiếp xúc * ngoại động từ - trang trí mặt ngoài - cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm) * nội động từ - nổi lên mặt nước (tàu ngầm) |
surface noise | * danh từ - tiếng mặt (tiếng kim máy hát chạy trên đĩa hát) |
surface-car | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe điện |
surface-colour | * danh từ - màu in điện |
surface-man | * danh từ - thợ tuần đường (đường sắt) - thợ tầng mặt (mỏ) |
surface-printing | * danh từ - sự in nổi |
surface-tension | * danh từ - sức căng bề mặt |
surface-to-air | * tính từ - đất đối không (tên lửa) |
surface-to-surface | * tính từ - đất đối đất (tên lửa) |
surface-water | * danh từ - (địa lý,địa chất) nước trên mặt |
surfaced | * tính từ - ở trên mặt, ở ngoài mặt |
absorptive surface | - (Tech) bề mặt hấp thu |
active surface | - (Tech) bề mặt hoạt tính |
equipotential surface | - (Tech) bề mặt đẳng thế |
surface mail | * danh từ - thư từ chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biển (không phải bằng đường ) |
surface-active | * tính từ - có tác dụng ở bề mặt (xà phòng) |
surface-cooled | * tính từ - được làm nguội bề mặt |
surface-harden | * ngoại động từ - làm cứng bề mặt |
surface-hardened | * tính từ - được tôi cứng bề mặt |
surface-inactive | * tính từ - không có hoạt tính bề mặt |
surface-mail | * danh từ - thư gửi đường bộ hay đường biển |
surfacing | * danh từ - sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt - sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng = hard surfacing+sự tạo bề mặt cứng |
work surface | * danh từ - nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh...dùng để chuẩn bị thức ăn...) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Surface Nghĩa Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Surface Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Surface – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Surface - Từ điển Anh - Việt
-
SURFACE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Surface Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surface' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Surface, Từ Surface Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Surface Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Surface - Wiktionary Tiếng Việt
-
Surface/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Surfaces Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Surface Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Đồng Nghĩa Của Surface - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "surface" - Là Gì?