Ý Nghĩa Của Surface Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của surface trong tiếng Anh surfacenoun uk /ˈsɜː.fɪs/ us /ˈsɝː-/

surface noun (TOP)

Add to word list Add to word list B2 [ C ] the outer or top part or layer of something: Tropical rain forests used to cover ten percent of the earth's surface. The marble has a smooth, shiny surface. Neil Armstrong was the first person to set foot on the surface of the moon. [ C ] the top layer of a field or track on which sports are played: The match will be played on an artificial/all-weather surface. [ C ] the flat top part of a table, cupboard, etc.: a work surface Don't put anything wet on a polished surface, or it will leave a mark.
  • She watched the sunlight dancing on the water's surface.
  • Pollution has decayed the surface of the stonework on the front of the cathedral.
  • There seems to have been some abrasion of the surface.
  • The surface had been filed smooth.
  • Roll out the pastry on a flat surface.
Surfaces of objects
  • -backed
  • base
  • bases
  • bed
  • crust
  • dorsiventral
  • flank
  • floor
  • front
  • lateral
  • mammillated
  • meniscus
  • multi-sided
  • nap
  • obverse
  • outside
  • overlay
  • side
  • substrate
  • ventral
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Surfaces on which sports take place

surface noun (APPEARANCE)

B2 [ S ] The surface of a situation or person is what they appear to be, or the features they have that are not hidden or difficult to see: On the surface, this seems like a difficult problem, but in fact there's an easy solution to it. Beneath/Below/Under the surface of contemporary West Indian life lurk memories of slavery. Suddenly, all her anger came/rose to the surface (= became obvious). Seeming and purporting to be
  • apparent
  • appear
  • appearance
  • as if/though idiom
  • by the look(s) of things idiom
  • come across phrasal verb
  • come off phrasal verb
  • formal
  • judge
  • outward
  • outwardly
  • outwardness
  • parallax
  • pass
  • pass for sb/sth phrasal verb
  • seemingly
  • semblance
  • superficial
  • superficiality
  • superficially
Xem thêm kết quả »

Thành ngữ

scratch/scrape the surface surfaceverb uk /ˈsɜː.fɪs/ us /ˈsɝː-/

surface verb (TOP)

[ I ] to rise to the surface of water: The submarine surfaced a few miles off the coast. [ T ] to cover a road or other area with a hard surface Movement on or through water
  • buoyantly
  • cast
  • cast someone adrift idiom
  • dabble
  • dip
  • dip in something
  • float
  • hydroplane
  • outsail
  • paddle
  • paddler
  • raft
  • row
  • sail
  • slingshot
  • smoothness
  • swim
  • tack
  • wade
  • wallow

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Covering and adding layers

surface verb (KNOWN)

[ I ] If a feeling or information surfaces, it becomes known: Doubts are beginning to surface about whether the right decision has been made. A rumour has surfaced that the company is about to go out of business. Revealing secrets & becoming known
  • anti-secrecy
  • backchannel
  • bare
  • bare your heart/soul idiom
  • be the talk of somewhere idiom
  • blow someone's cover idiom
  • blow/take the lid off something idiom
  • divulge
  • hold
  • huddle
  • kiss
  • public
  • put the word out idiom
  • rat
  • rat on someone/something phrasal verb
  • reintroduce
  • snitch
  • split
  • state's evidence
  • unravel
Xem thêm kết quả »

surface verb (OUT OF BED)

[ I ] informal to get out of bed: He never surfaces until at least 11.00 a.m. on a Sunday. Sitting and standing
  • akimbo
  • astride
  • bestride
  • cross-legged
  • crouch
  • foot
  • on all fours idiom
  • pew
  • plump (someone/something) down phrasal verb
  • pose
  • rampant
  • reseat
  • seat
  • sit
  • stance
  • stand around phrasal verb
  • stand aside phrasal verb
  • stand round phrasal verb
  • stand up phrasal verb
  • strike
Xem thêm kết quả » surfaceadjective uk /ˈsɜː.fɪs/ us /ˈsɝː-/

surface adjective (TOP)

working or operating on the top of the land or sea, rather than under the land or sea, or by air General location and orientation
  • about
  • along
  • anterior
  • around
  • back onto something phrasal verb
  • fix
  • forward
  • left
  • left-hand
  • lock on phrasal verb
  • nearside
  • noncentral
  • on-site
  • position
  • reorientation
  • right-hand
  • right/wrong way round idiom
  • round
  • side-on
  • spot
Xem thêm kết quả »

surface adjective (APPEARANCE)

[ before noun ] appearing in a particular way but not always showing the truth: his surface appearance of calm confidence Seeming and purporting to be
  • apparent
  • appear
  • appearance
  • as if/though idiom
  • by the look(s) of things idiom
  • come across phrasal verb
  • come off phrasal verb
  • formal
  • judge
  • outward
  • outwardly
  • outwardness
  • parallax
  • pass
  • pass for sb/sth phrasal verb
  • seemingly
  • semblance
  • superficial
  • superficiality
  • superficially
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của surface từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

surface | Từ điển Anh Mỹ

surfacenoun [ C ] us /ˈsɜr·fəs/ Add to word list Add to word list the outer or top part or layer of something: the earth’s surface a rough/smooth surface Try to find a level surface on the ground where you can spread out your sleeping bags. There was very little wind, and the surface of the water was calm. mathematics A surface is also a flat shape or area. The surface can also be what is obvious about a person or situation rather than truer or more important facts that are hidden or hard to see: But the fear that lurks just below the surface emerges quickly in talks with villagers. That may seem absurd on the surface, but in a few years it will seem like wisdom. surfaceverb [ I ] us /ˈsɜr·fəs/ to appear at the surface of something: The ducks would dive to the bottom of the lake and surface a minute or two later yards away. If a feeling or information surfaces, it becomes known: This story first surfaced about a week ago. surfaceadjective [ not gradable ] us /ˈsɜr·fəs/ using the surface of the land or sea: When you land in the airport, look for signs directing you to surface transportation to get a bus to the city. If you send it overseas by surface mail, it will take forever. (Định nghĩa của surface từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của surface

surface Assuming strong anchoring at surfaces and a one dimensional deformation, three nondimensional parameters are identified. Từ Cambridge English Corpus The optical properties of the device can be altered by applying a field whose distorting influence on the liquid crystal opposes that of the surfaces. Từ Cambridge English Corpus In 2, we show a nonlinear morphological instability in epitaxial growth on rough surfaces. Từ Cambridge English Corpus Moreover, we shall assume that the surfaces are grey and diffuse. Từ Cambridge English Corpus Throughout this work, it is supposed that in the initial state the two surfaces are not in contact. Từ Cambridge English Corpus We must be careful about condition (12) which specifies that the two upper surfaces have the same convexity. Từ Cambridge English Corpus The claim may be true without the people's good judgment surfacing in their actual choices. Từ Cambridge English Corpus I suspect that such factors as "inter-reflections between surfaces," though certainly demonstrable and interesting, are of secondary importance even in most natural environments. Từ Cambridge English Corpus A partial result is presented for the remaining two surfaces whose fundamental group is the free group on two generators. Từ Cambridge English Corpus The following result [25] shows that on surfaces any diffeomorphism with a homoclinic tangency can be perturbed to create persistent homoclinic tangencies. Từ Cambridge English Corpus Then induces an isomorphism of the first homotopy groups of the underlying surfaces. Từ Cambridge English Corpus During hiatuses in deposition, relatively mature vegetation colonized sediment surfaces. Từ Cambridge English Corpus Our material contains hundreds of priapulid worms found on closely associated bedding surfaces in mudstone. Từ Cambridge English Corpus Then the adjacent bubble surfaces would be circular arcs concave upward. Từ Cambridge English Corpus The surprising behaviour of the surfaces of constant total pressure occurs entirely in the boundary layer. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của surface Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với surface

surface

Các từ thường được sử dụng cùng với surface.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

anterior surfaceIt was directed from the anterior surface of the right or left artery towards the intra-atrial groove in all cases but for one. Từ Cambridge English Corpus articular surfaceRecently, new technologies have been developed with the aim of stimulating hyaline cartilage growth over the damaged articular surface (3;18). Từ Cambridge English Corpus cell surfaceIdentification of cell surface molecules that interact with pseudorabies virus. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với surface Phát âm của surface là gì?

Bản dịch của surface

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 頂部, 表面,表層,外層, (場地或跑道的)地面… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 顶部, 表面,表层,外层, (场地或跑道的)地面… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha superficie, apariencia, levantarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha superfície, face, aparência… Xem thêm trong tiếng Việt bề ngoài, bề mặt, mặt… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पृष्ठभाग, क्रीडांगण, खेळपट्टी… Xem thêm (物の)表面, 水面, うわべ… Xem thêm yüz, yüzey, satıh… Xem thêm surface [feminine], apparence [feminine], surface… Xem thêm superfície, aparença… Xem thêm oppervlakte, bestraten, opduiken… Xem thêm வெளி அல்லது மேல் பகுதி அல்லது ஏதாவது அடுக்கு, விளையாட்டு விளையாடப்படும் ஒரு புலம் அல்லது பாதையின் மேல் அடுக்கு, ஒரு மேஜை… Xem thêm (किसी चीज़ की) सतह, किसी मैदान या ट्रैक की ऊपरी सतह जिस पर कोई खेल खेला जाता है, (किसी मेज़… Xem thêm (કંઈક) ની સપાટી, સપાટી ક્ષેત્ર, સપાટ ભાગ (કોઈ ટેબલ… Xem thêm overflade, få en ny belægning, komme op til overfladen… Xem thêm yta, utsida, ytskikt… Xem thêm permukaan, zahirnya, melapisi… Xem thêm die Oberfläche, die Oberfläche behandeln, auftauchen… Xem thêm overflate [masculine], overflate, veidekke… Xem thêm باہری, خارجی, بالائی… Xem thêm поверхня, зовнішність, перше враження… Xem thêm поверхность, внешность, наружность… Xem thêm ఉపరితల, క్రీడలు ఆడబడే ఫీల్డ్ లేక ట్రాక్ పై పొర, టేబల్… Xem thêm سَطْح, سَطح… Xem thêm পৃষ্ঠতল, একটি মাঠ বা ট্র্যাকের উপরের স্তর যেখানে খেলাধুলা করা হয়, উপরিতল… Xem thêm povrch, vnějšek, dát nový povrch… Xem thêm permukaan, pandangan luar, memasang permukaan… Xem thêm พื้นดินหรือพื้นน้ำ, ภายนอก, ทำให้เกลี้ยงเกลา… Xem thêm powierzchnia, pozory, pojawiać się… Xem thêm 표면, 겉… Xem thêm superficie, apparenza, (rifare il manto)… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

surety bond surf surf and turf surf shorts surface surface area surface chemistry BETA surface mail surface of revolution BETA {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của surface

  • surface area
  • surface mail
  • surface water
  • work surface
  • surface-to-surface missile
  • minimal surface
  • response surface
Xem tất cả các định nghĩa
  • scratch/scrape the surface idiom
  • scratch the surface idiom
  • scratch beneath the surface idiom
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

clan

UK /klæn/ US /klæn/

a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024

November 20, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Noun 
      • surface (TOP)
      • surface (APPEARANCE)
    • Verb 
      • surface (TOP)
      • surface (KNOWN)
      • surface (OUT OF BED)
    • Adjective 
      • surface (TOP)
      • surface (APPEARANCE)
  • Tiếng Mỹ   NounVerbAdjective
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add surface to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm surface vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Surface đi Với Giới Từ Gì