Ý Nghĩa Của Ton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
ton
Các từ thường được sử dụng cùng với ton.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
ton of cargoEven more surprising is that over a ton of cargo is absent from the wreckage. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. ton of cementFor example, a solid concrete floor takes a ton of cement, but if timber is used for part of the flooring, there would be an automatic saving in cement. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 ton of coalA ton of coal saved a day is equal to a ton of coal mined. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với tonTừ khóa » Tôn Tiếng Anh Là Gì
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Tôn Mái Che
-
“Tôn” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
"Tôn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì | Công Ty TNHH Phụ Kiện Và Cốp Pha Việt
-
Tấm Tôn Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Vật Liệu Tôn Tiếng Anh Là Gì
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
"tấm Tôn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mái Tôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tấm Tôn Tiếng Anh Là Gì
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì
-
Mái Tôn Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Tấm Tôn Tiếng Anh Là Gì