Ý Nghĩa Của "定時前'' Và "まいつたな''【Giải Thích Của Người Nhật】
Có thể bạn quan tâm
Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí. Nghĩa của “定時前ていじまえ” và “まいつたな” là gì vậy ạ?Học sinh
Giáo viên
・定時ていじ= Làm giờ hành chính, thời gian quy định.
・定時前ていじまえ=Trước giờ làm hành chính hoặc trước thời gian quy định.
定時ていじ – Thời gian cố định có nghĩa là một thời gian đã được quyết định,
Ở Nhật Bản, nó thường đại diện cho “Giờ làm việc do công ty quyết định”.
Giáo viên
Ví dụ;
「9時じから18時じまでが定時ていじです。」
(Thời gian bình thường là từ 9:00 đến 18:00.)
Nó giống như vậy đó.
Vì thế,
「定時前ていじまえに仕事しごとを始はじめる」や「定時前ていじまえに家いえに帰かえる」
“Bắt đầu công việc trước giờ” hoặc “Về nhà trước giờ”
Là các biểu thức thường được sử dụng.
Giáo viên
まいったな (参ったな) = Bó tay, chịu thôi…Nghĩa của nó giống như biểu hiện “Đang gặp rắc rối” = 困こまった.
Vốn dĩ, nó đã thay đổi từ thành ngữ cũ của Nhật Bản là “参まりました(=降参こうさんします) ->Tôi từ bỏ rồi (= Tôi bỏ cuộc)“.
Khi được sử dụng bởi người Nhật, nó thường được sử dụng “Khi bạn nói điều gì đó gặp rắc rối, như một lời độc thoại nội tâm“
前の記事
Cách sử dụng của ❝構いません❞【Giải t…次の記事
Cách phân biệt「てあります」 và 「ておきます…Recent Posts
- Giải đáp các ngữ pháp tiếng Nhật – Phần 17【Giải thích tiếng Nhật】
- Sự khác nhau của「次第で」và「次第では」【Giải thích tiếng Nhật】
- Sự khác nhau của「角が生える」và「角の生える」【Giải thích tiếng Nhật】
- Sự khác nhau của「ばかりか」và「ばかりでなく」【Giải thích tiếng Nhật】
- Giải đáp các ngữ pháp tiếng Nhật – Phần 16【Giải thích tiếng Nhật】
最近のコメント
カテゴリー
- 未分類
Từ khóa » Bó Tay Tiếng Nhật Là Gì
-
Bó Tay Tiếng Nhật Là Gì? - SGV
-
Bó Tay Tiếng Nhật Là Gì? - Trekhoedep
-
Bó Tay Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Bó Tay Tiếng Nhật Là Gì ? | By Trung Tâm Nhật - Facebook
-
さじを投げる - Tiếng Nhật Vui Vẻ
-
手を拭く | てをふく | Tewofuku Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật ...
-
Tự Học Tiếng Nhật: Từ Vựng Kanji Liên Quan Đến 'Tay'
-
Bó Tay, Sao Phải Xoắn Tiếng Nhật Là Gì Học Tiếng Nhật ... - YouTube
-
14 Cụm Từ Lóng Tiếng Nhật Sẽ Khiến Cho Bạn Trở Nên ấn Tượng - Dekiru
-
Fujoshi – Wikipedia Tiếng Việt
-
HỌC TIẾNG NHẬT QUA THÀNH NGỮ P1 - Nhật Ngữ Lapis
-
Từ Bó Tay Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bó Tay Chịu Chết Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt