Ý Nghĩa Và Cách Phát âm Của 哪儿 - HSK Academy

Sections Survival kit Principles of the Chinese language Phonetics Grammar The Chinese radicals Starting with learning Chinese HSK 1 HSK 2 HSK 3 HSK 4 HSK 5 HSK 6 Languages English العربية Deutsch Ελληνικά Español Francais Italiano 日本語 ភាសាខ្មែរ 한국어 Português Русский ไทย Tiếng Việt Ý nghĩa và cách phát âm của 哪儿 哪儿 Từ giản thể 哪兒 Từ truyền thống

哪儿 nét Việt

nǎ er

  • ở đâu

HSK level

  • HSK 1

Nhân vật

  • (nǎ): ở đâu
  • (er): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 哪儿

  • 你住在哪儿?我住在那儿!Nǐ zhù zài nǎ'er? Wǒ zhù zài nà'er!
  • 你家在哪儿?Nǐ jiā zài nǎ'er?
  • 你的小猫去哪儿了?Nǐ de xiǎo māo qù nǎ'erle?
  • 我知道小猫在哪儿,它在桌子下面。Wǒ zhīdào xiǎo māo zài nǎ'er, tā zài zhuōzi xiàmiàn.
  • 你们家住在哪儿啊?Nǐmen jiāzhù zài nǎ'er a?

Từ khóa » Er Phát âm