YEP Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Yep - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Thứ Hai, 25 tháng 1, 2021

YEP là gì? Ý nghĩa của từ yep

YEP là gì ?

YEP là “Yes” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ YEP

YEP có nghĩa “Yes”, dịch sang tiếng Việt là “Vâng, dạ, ạ”. Đây là từ mà trong các cuộc trò chuyện thông qua các ứng dụng tin nhắn trên mạng internet, ta có thể dễ dàng bắt gặp nhiều người sử dụng.

YEP là viết tắt của từ gì ?

Từ YEP thường xuất hiện không phải là từ viết tắt mà là kiểu viết cách điệu của “Yes”. Một số kiểu YEP viết tắt khác: + Year End Party: Tiệc tất niên. + Youth Employment Programme: Chương trình việc làm thanh niên. + Young Engineers' Panel: Ban kỹ sư trẻ. + Youth Empowerment Project: Dự án Trao quyền cho Thanh niên. + Youth for the Environment and People: Tuổi trẻ vì Môi trường và Con người. Gợi ý viết tắt liên quan đến YEP: + ACP: Automatic and controlled processes (Quy trình tự động và được kiểm soát). + HPNY: Happy New Year (Chúc mừng năm mới). + FYA: For Your Amusement (Cho sự tiêu khiển của bạn). + ECE: United Nations Economic Commission for Europe (Ủy ban kinh tế Liên hợp quốc Châu Âu). + CCMS: Center for Computational Mass Spectrometry (Trung tâm tính toán khối phổ (San Diego, Hoa Kỳ)). ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
  • EST là gì? Ý nghĩa của từ est
  • FR là gì? Ý nghĩa của từ fr

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » Viết Tắt Yes