Yes Là Gì, Nghĩa Của Từ Yes | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
/jes/
Thông dụng
Thán từ
Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
to say yes or nonói có hoặc không; nói được hay khôngYou didn't see him? - yes, I didanh không thấy nó à?Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
affirmative , all right * , amen , aye * , beyond a doubt , by all means , certainly , definitely , even so , exactly , fine , gladly , good , good enough , granted , indubitably , just so , most assuredly , naturally , of course , okay * , positively , precisely , surely , sure thing * , true , undoubtedly , unquestionably , very well , willingly , without fail , yea * , yep , absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , roger , yea , assent , ay.--n. affirmative , consent , da , emphatically , indeed , ja , ok , okay , oui , really , si , yupnoun
acquiescence , agreement , assent , consent , nod , aye , yeaverb
accede , accept , acquiesce , agree , consent , nod , subscribeTừ trái nghĩa
adverb
disagreedThuộc thể loại
Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Xây dựng, Y học,Xem thêm các từ khác
-
Yes, please
Thành Ngữ:, yes , please, tôi chấp nhận và biết ơn (dùng (như) một phép lịch sự để chấp nhận... -
Yes-man
/ 'jesmæn /, Danh từ: (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải, -
Yes/No
có/không, -
Yes button
nút ừ, -
Yes or No? (Y/N)
có hay không, được hay không, -
Yeses
/ jesiz /, -
Yester-eve
/ 'jestər'i:v /, phó từ & danh từ: (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua, -
Yester-even
/ 'jestə'i:vən /, như yester-eve, -
Yester-evening
/ 'jestə'i:vniη /, Phó từ & danh từ: (thơ ca) (như) yester-eve, -
Yester-year
/ 'jestə'jiə: /, Phó từ & danh từ: (thơ ca) năm ngoái, năm trước, -
Yesterday
/ 'jestədei /, Phó từ & danh từ: hôm qua, Xây dựng: hôm qua,
Từ khóa » Viết Tắt Yes
-
YES Là Gì? -định Nghĩa YES | Viết Tắt Finder
-
Những Cách Nói 'yes' Không Nhàm Chán Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ YES - Từ điển Viết Tắt - Soha Tra Từ
-
Một Số Cách Viết Tắt Thông Dụng Trong Tiếng Anh Plz : Please IC : I See ...
-
7 Cách Nói Khác Của "Yes" Trong Tiếng Anh Có Lẽ Bạn Chưa Biết
-
Những Từ Hay Ho Có Thể Dùng Thay Thế Cho "Yes" Trong Tiếng Anh
-
Alternative Words For 'Yes' And 'No' In English- Những Từ Dùng để ...
-
YEP Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Yep - Từ Điển Viết Tắt
-
Yes, It Is! Viết Tắt Yii - Thuật Ngữ Marketing
-
Yes Madam Nghĩa Là Gì - Cách Xưng Hô Trong Tiếng Anh Người
-
Định Nghĩa Yep Là Gì Và Cách Dùng Theo Chuẩn Người Mỹ
-
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT ĐỂ VIẾT TẮT TIẾNG ANH ĐÚNG CÁCH
-
Yep Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Yep Và Cách Dùng - Thủ Thuật Phần Mềm