Yes Là Gì, Nghĩa Của Từ Yes | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Yes
  • Từ điển Anh - Việt
Yes

Mục lục

  • 1 /jes/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Thán từ
    • 2.2 Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
  • 3 Các từ liên quan
    • 3.1 Từ đồng nghĩa
      • 3.1.1 adverb
      • 3.1.2 noun
      • 3.1.3 verb
    • 3.2 Từ trái nghĩa
      • 3.2.1 adverb
/jes/

Thông dụng

Thán từ
Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
to say yes or nonói có hoặc không; nói được hay khôngYou didn't see him? - yes, I didanh không thấy nó à?

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
affirmative , all right * , amen , aye * , beyond a doubt , by all means , certainly , definitely , even so , exactly , fine , gladly , good , good enough , granted , indubitably , just so , most assuredly , naturally , of course , okay * , positively , precisely , surely , sure thing * , true , undoubtedly , unquestionably , very well , willingly , without fail , yea * , yep , absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , roger , yea , assent , ay.--n. affirmative , consent , da , emphatically , indeed , ja , ok , okay , oui , really , si , yup
noun
acquiescence , agreement , assent , consent , nod , aye , yea
verb
accede , accept , acquiesce , agree , consent , nod , subscribe

Từ trái nghĩa

adverb
disagreed

Thuộc thể loại

Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Xây dựng, Y học,

Xem thêm các từ khác

  • Yes, please

    Thành Ngữ:, yes , please, tôi chấp nhận và biết ơn (dùng (như) một phép lịch sự để chấp nhận...
  • Yes-man

    / 'jesmæn /, Danh từ: (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải,
  • Yes/No

    có/không,
  • Yes button

    nút ừ,
  • Yes or No? (Y/N)

    có hay không, được hay không,
  • Yeses

    / jesiz /,
  • Yester-eve

    / 'jestər'i:v /, phó từ & danh từ: (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua,
  • Yester-even

    / 'jestə'i:vən /, như yester-eve,
  • Yester-evening

    / 'jestə'i:vniη /, Phó từ & danh từ: (thơ ca) (như) yester-eve,
  • Yester-year

    / 'jestə'jiə: /, Phó từ & danh từ: (thơ ca) năm ngoái, năm trước,
  • Yesterday

    / 'jestədei /, Phó từ & danh từ: hôm qua, Xây dựng: hôm qua,

Từ khóa » Viết Tắt Yes