Yet Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "yet" thành Tiếng Việt

chưa, tuy nhiên, nhưng là các bản dịch hàng đầu của "yet" thành Tiếng Việt.

yet verb noun adverb conjunction ngữ pháp

(dialectal) To melt; found; cast, as metal. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • chưa

    adverb

    As far as I know, she hasn't departed yet.

    Theo như tôi biết, cô ta chưa đi đâu.

    GlosbeMT_RnD
  • tuy nhiên

    adverb

    She was small in stature, yet I stand on her shoulders every day.

    Vóc dáng bà nhỏ, tuy nhiên tôi được bà giúp đỡ rất nhiều.

    GlosbeMT_RnD
  • nhưng

    conjunction

    And yet, the contrary is always true as well.

    Nhưng, sự trái ngược cũng luôn luôn có lý.

    GlosbeWordalignmentRnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • vẫn
    • song
    • nhưng mà
    • tuy thế
    • lại còn
    • vẫn chưa
    • đã vậy
    • còn
    • đã
    • hãy
    • bây giờ
    • còn nữa
    • dù sao
    • dù thế nào
    • hãy còn
    • hơn nữa
    • lúc này
    • tuy vậy
    • vả lại
    • ấy vậy mà
    • rồi
    • lại nữa
    • thậm chí
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " yet " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Yet + Thêm bản dịch Thêm

"Yet" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Yet trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Các cụm từ tương tự như "yet" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • as yet cho đến bây giờ · cho đến nay
  • not yet chúa · chưa · mùi
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "yet" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Yet Trong Tiếng Anh