YÊU CẦU KHẮT KHE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

YÊU CẦU KHẮT KHE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Syêu cầu khắt khestrict requirementsyêu cầu nghiêm ngặtthe stringent requirements

Ví dụ về việc sử dụng Yêu cầu khắt khe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sản phẩm nhập khẩu của VimexFoodluôn đáp ứng tốt nhất yêu cầu khắt khe từ khách hàng.Imported products of VimexFood always meet the strict requirements from customers.Họ đặt ra yêu cầu khắt khe hơn cho các chủ đầu tư trong việc giải bài toán nhà ở giá vừa tầm nhưng vẫn chắc chắn không gian sống tiện nghi và an toàn.They set more stringent requirements for investors to solve the problem of affordable housing but still ensure comfortable and safe living space.Môn bóng nước nếu chỉ để vui chơi,luyện tập thông thường thì không có quá nhiều yêu cầu khắt khe.Water polo, if only for fun and practice,does not have too many strict requirements.Áp dụng công nghệ blockchain phù hợp với yêu cầu khắt khe của khách hàng và thị trường.Applying blockchain technology in accordance with the strict requirements of customers and markets.Mới sẽ đi đôi với còn bug, nhưng những gì mình test qua,mình có thể chấp nhận được nếu bạn không có quá nhiều yêu cầu khắt khe với nó.Coupled with other new bug, nhưng những gì mình test qua,I could accept it if you do not have too many strict requirements for it.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnhu cầu rất lớn cầu thủ rất giỏi nhu cầu rất cao cây cầu quá xa Sử dụng với động từtheo yêu cầukhúc côn cầukhách hàng yêu cầunhu cầu thay đổi xuống cầu thang nhu cầu sử dụng nhu cầu phát triển leo cầu thang tổ chức toàn cầuqua cầuHơnSử dụng với danh từtoàn cầunhu cầucầu thủ cây cầucầu thang toàn cầu hóa cầu vồng cầu nối quả cầuhình cầuHơnHệ thống này khá đơn giản vàkhông liên quan đến bất kỳ yêu cầu khắt khe nào để thoát khỏi thị trường.The system is quite simple anddoes not involve any strict requirements for exiting the market.Tuy nhiên, các thị trường này có nhiều yêu cầu khắt khe đối với các sản phẩm nhập khẩu, từ chất lượng cho tới tính hợp pháp, tác động về mặt xã hội và môi trường của sản phẩm.However, these markets have strict requirements on imported products, including quality controls, legal standards, and concerns for the environmental and social impacts of products.Uỷ quyền này có nghĩa là cá cược trước đây đã đáp ứng yêu cầu khắt khe, đặc biệt là liên quan đến khả năng thanh toán với.This authorization means that the bookmaker has previously met strict requirements, particularly with regard to solvency.Thực vậy các công trình nhà máy bia do Polyco tổng thầu luôn hoàn thành dưới12 tháng đáp ứng được mọi yêu cầu khắt khe về an toàn lao động.In fact, brewery projects built by Polyco are always completed under 12 months.These projects has met all strict requirements on labor safety.Đặc biệt, để bảo vệ môi trường, Công ty đưa ra yêu cầu khắt khe với các đối tác về việc thu gom, vận chuyển tro bay.Particularly, in order to protect the environment, the Company has made strict requirements with partners for the collection and transportation of fly ash.Súng vặn vít đặt lực DLV8134 Nitto là một sản phẩm có chất lượng tốt, độ bền cao,đáp ứng yêu cầu khắt khe của thương hiệu và quốc tế.Screwdriver set DLV8134 Nitto is a product of good quality, durability,meet the strict requirements of the brand and international.Giải thưởng này đượctrao cho các khách sạn dựa trên yêu cầu khắt khe, bao gồm những ý kiến tích cực từ khách hàng, giá cả cạnh tranh phù hợp và chất lượng dịch vụ mang lại lợi ích cho khách hàng.This award is given to hotels based on strict requirements, including positive comments from customers, competitive and consistent prices to quality of services, bringing beneficial to customers.Cũng giống như với tất cả các đối tác quốc phòng của chúng tôi, việc bán vũ khí sẽvẫn cần phải đáp ứng những yêu cầu khắt khe, bao gồm các yêu cầu liên quan tới nhân quyền.”.As with all of our defense partners,sales will need to still meet strict requirements, including those related to human rights.Phương châm làm việc của chúng tôi là tư vấn,cung cấp giải pháp và dịch vụ đáp ứng yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng với các giải pháp đơn giản, thông minh, đáng tin cậy, dịch vụ khách hàng nhanh chóng, tận tâm.The motto of our work as consultants,providing solutions and services that meet the most stringent requirements of customers with simple solutions, intelligent, reliable, fast customer service, make mind.Ứng Dụng: Dùng để lắp ráp các loại kho lạnh, kho mát, siêu thị, phòng sạch, hầm cấp đông,những nơi có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ từ 5 ° ÷- 40 ° C.Application: Used to build the cold storage, cool storage, supermarkets, clean room, freezing tunnel,where there are strict requirements on the temperature of 5°÷ -40° C.Theo ông Huỳnh Lâm Hồ- CEO Haravan- hiện ở Đông Nam Á chỉ có vài doanhnghiệp cung cấp nền tảng này do yêu cầu khắt khe từ Facebook, tuy nhiên số lượng người đăng ký sử dụng của họ đang dừng ở mức vài trăm.According to Mr. Huynh Lam Ho, CEO of Haravan, only a few businesses in SoutheastAsia have offered this platform due to strict requirements from Facebook, and subscriber numbers stopped at a few hundred.Trong đó, Súng vặn vít chạy điện- khí Nitto là một trong những sản phẩm có chất lượng tốt, độ bền cao,đáp ứng yêu cầu khắt khe của thương hiệu và quốc tế.In there, electric screwdriver Nitto is one of the products with good quality, durability,meet the strict requirements of the brand and international.Với mức sống cao, yêu cầu khắt khe về chất lượng cuộc sống, làn sóng người nước ngoài an cư sẽ kéo theo sự phát triển về hạ tầng xã hội, trường học, bệnh viện, giúp các dự án thu hút được đầu tư, nâng cao chất lượng dịch vụ.With a high standard of living, strict requirements for quality of life, the wave of foreigners settling will lead to the development of social infrastructure, schools, and hospitals, helping projects attract investment and improving service quality.Kho lạnh, kho mát chiếm 9.000 m2 được tiêu chuẩn hoá bằng hệ thống kiểm soát nhiệt độ tự động đáp ứng nhu cầu lưu trữhàng của doanh nghiệp đối với những mặt hàng yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.Cold and chill storage occupied 9.000 m2, which is standardized temperature automatically,to meet the demand of storage the goods that require strict temperature.Tại VIFA- EXPO 2017 công ty Hava' s sẽ trưng bày tất cả những sản phẩm mới nhất với công nghệ hiện đại,đáp ứng hoàn toàn yêu cầu khắt khe trên thị trường Châu Âu, Mỹ và một số quốc gia trong khu vực như.At VIFA-EXPO 2017, Hava's Company Ltd. will showcase our full line of products andinnovative technology which has met all the stringent requirements established by European markets,the United States and countries in the region such as.Được sản xuất trên dây chuyền thiết bị hiện đại của Châu Âu, kết hợp với việc sử dụng nguyên liệu tự nhiên,sản phẩm khăn lông Belleto luôn đáp ứng yêu cầu khắt khe của người tiêu dùng.Made on the production line Modern European, combined with the use of natural materials,Belleto towel products always meet the strict requirements of consumers.Các sản phẩm phụ kiện hoàn thiện do Thạch Cao Lê Trần sản xuất vàphân phối luôn đáp ứng được yêu cầu khắt khe trong dự án xây dựng hiện đại và tạo điều kiện để các nhà thiết kế, thi công đem đến nhiều giá trị tăng thêm cho khách hàng của họ.The perfect accessory products by Le Tran Gypsum production anddistribution always meet the stringent requirements of modern construction projects and to facilitate the design, construction delivers high value more for their customers.Chúng tôi quy tụ đầy đủ đội ngũ thiết kế nhiều kinh nghiệm, hoạt động lâu năm trong lĩnh vực sáng tạo thương hiệu, tham gia các dựán xây dựng thương hiệu yêu cầu khắt khe về tính sáng tạo và chuyên nghiệp cao.We gathered the full team of experienced design, long active in the field of brand creation,join the project branding strict requirements on creativity and high professional.Những thiết bị, công nghệtân tiến được trưng bày tại triển lãm sẽ góp phần đáp ứng yêu cầu khắt khe về giải pháp công nghệ cho các doanh nghiệp Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả trong quá trình tìm kiếm, thăm dò và khai thác Dầu khí.The advanced technologies andequipment displayed at the exhibition will partially contribute to meet the stringent requirements of technology solutions for enterprises in Vietnam, in order to increase the efficiency of exploration and exploitation of Oil& Gas.Có nhiều chất bảo quản được các cơ quan quản lý trên khắp thế giới( khoảng hơn 60 cơ quan) phê duyệt để sử dụng,nhưng chỉ một số nhỏ đáp ứng được tất cả các yêu cầu khắt khe của chúng tôi khi dùng cho các bé.There are lots of preservatives approved for use by regulatory agencies worldwide(estimated more than 60),but only a small number meet all of our strict requirements for babies.Để được nhượng quyền độc quyền( Master Franchise) trà sữa Gong Cha trên toàn lãnh thổ Việt Nam,ngoài việc đáp ứng đủ các yêu cầu khắt khe về năng lực tài chính, kế hoạch kinh doanh thương hiệu và sản phẩm Gong Cha lâu dài, thì Gong Cha còn có một yêu cầu đặc biệt trước khi ký hợp đồng nhượng quyền.In order to become the master franchise of the famous milk tea brand Gong Cha across the entireterritory of Vietnam, besides meeting all the strict requirements on financial capacity and business planning for developing the Gong Cha brand name and products in the long term, the Vietnamese candidate had to satisfy a special request Gong Cha put in before signing the franchise contract.Nhờ khả năng lắng nghe tốt và với đức tính cẩn thận, tỉ mỉ, Ông có thể hiểu rõ mọi nhu cầu của khách hàng,đặc biệt là các khách hàng có yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng.The combination of listening well and being carefulness and meticulous makes him able to thoroughly understand all the needs of clients,especially those who have stringent requirements of engineering and quality standards.Hơn thế nữa, với nguồn nguyên liệu đầu vào tốt và công nghệ sản xuất ngày càng hiện đại, hiện nay công ty còn có thể cung cấp các sản phẩm với chất lượngcao hơn nữa đáp ứng yêu cầu khắt khe hơn như tiêu chuẩn TCVN 4193: 2005 hay tiêu chuẩn ISO 10470.More over, with the good input materials and modern production technologies, companies can now providehigher quality products that meet more rigorous requirements as standard TCVN 4193:2005 or ISO 10470:2004.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0172

Từng chữ dịch

yêudanh từlovedearloveryêutính từbelovedyêuđộng từlovedcầudanh từbridgedemandcầuđộng từprayaskcầutính từglobalkhắttính từstrictkhedanh từkheslotslitgapcrevices S

Từ đồng nghĩa của Yêu cầu khắt khe

yêu cầu nghiêm ngặt yêu cầu khán giảyêu cầu khẩn cấp

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh yêu cầu khắt khe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khắt Khe Tiếng Anh Là Gì