YÊU CẦU KHẮT KHE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
YÊU CẦU KHẮT KHE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Syêu cầu khắt khestrict requirementsyêu cầu nghiêm ngặtthe stringent requirements
Ví dụ về việc sử dụng Yêu cầu khắt khe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
yêudanh từlovedearloveryêutính từbelovedyêuđộng từlovedcầudanh từbridgedemandcầuđộng từprayaskcầutính từglobalkhắttính từstrictkhedanh từkheslotslitgapcrevices STừ đồng nghĩa của Yêu cầu khắt khe
yêu cầu nghiêm ngặt yêu cầu khán giảyêu cầu khẩn cấpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh yêu cầu khắt khe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khắt Khe Tiếng Anh Là Gì
-
Khắt Khe - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Khắt Khe In English - Glosbe Dictionary
-
KHẮT KHE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khắt Khe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khắt Khe' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
KHẮT KHE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "khắt Khe" - Là Gì?
-
"khắt Khe" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khắt Khe Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nổi Tiếng Không Nhờ Ngoại Hình: Liệu Cộng đồng Có đang Quá Khắt ...
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khắt Khe Là Gì
-
'Không Nên Khắt Khe Với Phiên âm Tên Nước Ngoài' - VnExpress
-
Bí Quyết đáp ứng Các Yêu Cầu Khắt Khe Của Nền Giáo Dục Anh Quốc