Yield - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/jiːld/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -iːld

Danh từ

yield /ˈjild/

  1. Sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy... ). in full yield — có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều
  2. (Tài chính) Lợi nhuận, lợi tức.
  3. (Tài chính) Lợi suất
  4. (Kỹ thuật) Sự cong, sự oằn.

Ngoại động từ

yield ngoại động từ /ˈjild/

  1. (Nông nghiệp) Sản xuất, sản ra, mang lại. a tree yields fruit — cây sinh ra quả this land yields good crops — miếng đất này mang lại thu hoạch tốt
  2. (Tài chính) Sinh lợi. to yield 10% — sinh lợi 10 qịu nhường lại cho, nhượng lại cho to yield precedence to — nhường bước cho to yield submission — chịu khuất phục to yield consent — bằng lòng
  3. Chịu thua, chịu nhường. to yield a point in a debate — chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận
  4. (Quân sự) Giao, chuyển giao.

Chia động từ

yield
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to yield
Phân từ hiện tại yielding
Phân từ quá khứ yielded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại yield yield hoặc yieldest¹ yields hoặc yieldeth¹ yield yield yield
Quá khứ yielded yielded hoặc yieldedst¹ yielded yielded yielded yielded
Tương lai will/shall²yield will/shallyield hoặc wilt/shalt¹yield will/shallyield will/shallyield will/shallyield will/shallyield
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại yield yield hoặc yieldest¹ yield yield yield yield
Quá khứ yielded yielded yielded yielded yielded yielded
Tương lai weretoyield hoặc shouldyield weretoyield hoặc shouldyield weretoyield hoặc shouldyield weretoyield hoặc shouldyield weretoyield hoặc shouldyield weretoyield hoặc shouldyield
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại yield let’s yield yield
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

yield nội động từ /ˈjild/

  1. (Nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi.
  2. Đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục. to be determined never to yield — cương quyết không đầu hàng to yield to force — khuất phục trước sức mạnh
  3. Chịu thua, chịu lép, nhường. to yield to none — chẳng nhường ai, không chịu thua ai
  4. Cong, oằn. to yield under a weight — cong (oằn) dưới sức nặng

Thành ngữ

  • to yield up:
    1. Bỏ. to yield oneself up to — dấn thân vào
  • to yield up the ghost: Chết.

Chia động từ

yield
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to yield
Phân từ hiện tại yielding
Phân từ quá khứ yielded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại yield yield hoặc yieldest¹ yields hoặc yieldeth¹ yield yield yield
Quá khứ yielded yielded hoặc yieldedst¹ yielded yielded yielded yielded
Tương lai will/shall²yield will/shallyield hoặc wilt/shalt¹yield will/shallyield will/shallyield will/shallyield will/shallyield
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại yield yield hoặc yieldest¹ yield yield yield yield
Quá khứ yielded yielded yielded yielded yielded yielded
Tương lai weretoyield hoặc shouldyield weretoyield hoặc shouldyield weretoyield hoặc shouldyield weretoyield hoặc shouldyield weretoyield hoặc shouldyield weretoyield hoặc shouldyield
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại yield let’s yield yield
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “yield”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=yield&oldid=2245921” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/iːld
  • Vần:Tiếng Anh/iːld/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Tài chính
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục yield 49 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Của Từ Yield