Yield - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/jiːld/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -iːld
Danh từ
yield /ˈjild/
- Sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy... ). in full yield — có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều
- (Tài chính) Lợi nhuận, lợi tức.
- (Tài chính) Lợi suất
- (Kỹ thuật) Sự cong, sự oằn.
Ngoại động từ
yield ngoại động từ /ˈjild/
- (Nông nghiệp) Sản xuất, sản ra, mang lại. a tree yields fruit — cây sinh ra quả this land yields good crops — miếng đất này mang lại thu hoạch tốt
- (Tài chính) Sinh lợi. to yield 10% — sinh lợi 10 qịu nhường lại cho, nhượng lại cho to yield precedence to — nhường bước cho to yield submission — chịu khuất phục to yield consent — bằng lòng
- Chịu thua, chịu nhường. to yield a point in a debate — chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận
- (Quân sự) Giao, chuyển giao.
Chia động từ
yield| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to yield | |||||
| Phân từ hiện tại | yielding | |||||
| Phân từ quá khứ | yielded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | yield | yield hoặc yieldest¹ | yields hoặc yieldeth¹ | yield | yield | yield |
| Quá khứ | yielded | yielded hoặc yieldedst¹ | yielded | yielded | yielded | yielded |
| Tương lai | will/shall²yield | will/shallyield hoặc wilt/shalt¹yield | will/shallyield | will/shallyield | will/shallyield | will/shallyield |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | yield | yield hoặc yieldest¹ | yield | yield | yield | yield |
| Quá khứ | yielded | yielded | yielded | yielded | yielded | yielded |
| Tương lai | weretoyield hoặc shouldyield | weretoyield hoặc shouldyield | weretoyield hoặc shouldyield | weretoyield hoặc shouldyield | weretoyield hoặc shouldyield | weretoyield hoặc shouldyield |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | yield | — | let’s yield | yield | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
yield nội động từ /ˈjild/
- (Nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi.
- Đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục. to be determined never to yield — cương quyết không đầu hàng to yield to force — khuất phục trước sức mạnh
- Chịu thua, chịu lép, nhường. to yield to none — chẳng nhường ai, không chịu thua ai
- Cong, oằn. to yield under a weight — cong (oằn) dưới sức nặng
Thành ngữ
- to yield up:
- Bỏ. to yield oneself up to — dấn thân vào
- to yield up the ghost: Chết.
Chia động từ
yield| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to yield | |||||
| Phân từ hiện tại | yielding | |||||
| Phân từ quá khứ | yielded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | yield | yield hoặc yieldest¹ | yields hoặc yieldeth¹ | yield | yield | yield |
| Quá khứ | yielded | yielded hoặc yieldedst¹ | yielded | yielded | yielded | yielded |
| Tương lai | will/shall²yield | will/shallyield hoặc wilt/shalt¹yield | will/shallyield | will/shallyield | will/shallyield | will/shallyield |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | yield | yield hoặc yieldest¹ | yield | yield | yield | yield |
| Quá khứ | yielded | yielded | yielded | yielded | yielded | yielded |
| Tương lai | weretoyield hoặc shouldyield | weretoyield hoặc shouldyield | weretoyield hoặc shouldyield | weretoyield hoặc shouldyield | weretoyield hoặc shouldyield | weretoyield hoặc shouldyield |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | yield | — | let’s yield | yield | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “yield”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːld
- Vần:Tiếng Anh/iːld/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Tài chính
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Của Từ Yield
-
YIELD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Yielding - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Yield Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'yield' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Yield Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Yield
-
"yields" Là Gì? Nghĩa Của Từ Yields Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Yield Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Yield Là Gì? - Từ điển Lập Trình Viên - Dictionary4it
-
Học Từ Yield - Chủ đề Financial Statements | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Yield Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Yield - Từ điển Anh - Việt
-
Yield Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
THE YIELD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex