YOU COME OVER HERE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

YOU COME OVER HERE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch you comebạn đếnbạn đianh đếnbạn gặpbạn trởover hereở đâytrên đâytại đâyđến đâyđây này

Ví dụ về việc sử dụng You come over here trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You come over here.Bạn đến đây.Why don't you come over here.Sao anh không vô đây.You come over here.Mày lại đây.If you can't understand that,why don't you come over here?Nếu bạn không thể hiểu rằng,tại sao bạn không đến đây?No, you come over here..Không, anh qua đây đi..Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthe time has comepeople comecame to power came home the coming decades comes from god to come home come to life came to america the coming week HơnSử dụng với trạng từwhen it comescame back come here to come back also comesi came here to come here i came back he came back you come back HơnSử dụng với động từcame to visit comes to mind want to comecame to realize come to work came to help came to live came to know come to understand came to save HơnI think PFL will have a great opportunity to say to Cyborg,'Hey,why don't you come over here?'?PFL sẽ nắm bắt cơ hội để nói với cô ấy‘ này,tại sao lại không đến đây?Will you come over here and tighten this for me?Anh đến đây và xiết cái này cho tôi chứ?Why don't you come over here and find out.Tại sao bọn bay không lại đây mà xem.You come over here and drag my boyfriend of the car.Cha đã tới đây và lôi bạn trai con ra khỏi xe.Why don't you come over here and look at me?Vậy sao em không ngẩng lên và nhìn ta đây?You come over here, we give you all the help we can.Các ông tới đây, chúng tôi giúp đỡ các ông hết mình.So why don't you come over here and sit your ass down?Sao anh không đến đây và đặt mông xuống đi?Now, you come over here, baby, right over here..Bây giờ em phải lại đây, em cưng, lại ngay đây..Why did you come over here after being denied?Tại sao anh lại được sinh ra trên đời để rồi bị người ta chối bỏ?Wang Fang, you come over here for a minute and explain the process of driving..Vương Phương ngươi tới đây một chút, cho ta giảng giải thoáng một phát lái xe quá trình..Are you coming over here?Mày muốn đến đây à?You came over here to get it.Anh đến đây để lấy nó.I had a drink before you came over here.Tôi đã làm một ly trước khi tới đây.You came over here just to ask me for a story.Nó gọi anh tới đây chỉ để kể chuyện thôi.I appreciate you coming over here to tell me that, Bill.Tôi rất biết ơn vì ông đã tới đây để cho tôi biết điều đó, Bill.You always come over here in uniform?Anh hay đến đây trong bộ quân phục sao?I can only advise you to come over here.Tôi chỉ có thể tư vấn cho bạn đến đây.And you can just come over here and stay.Cậu có thể đến đây và lại.You want to come over here and test one?Anh muốn đến đây thử một quả không?Come over here if you think you're hard enough!Hãy đến đây nếu ngươi đủ cứng cáp!I told you not to come over here drunk again..Tôi đã nói cậu đừng đến đây khi say cơ mà?.Come over here you will be caught by the neck, that chicken neck.Đến đây, ông sẽ bị bóp cổ, cái cổ gà đó.You need to come over here and lay your hands on him now!Cháu đến đây nào và đặt tay mình lên ngực cậu ấy đi!You didn't have to come over here to tell me that.Anh không cần kéo em lên đây để nói với em điều đó.And then the one girl who do actually care about you you wanna come over here and bitch and whine about some films, yo? Huh?Và rồi một cô gái thực sự quan tâm cậu, cậu muốn đến đây và phàn nàn về bộ phim ư?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 310989, Thời gian: 0.3072

You come over here trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - venir aquí
  • Người pháp - tu viens ici
  • Người đan mạch - du komme herover
  • Thụy điển - du kommer hit
  • Hà lan - je hier komen
  • Tiếng ả rập - تأتي إلى هنا
  • Tiếng do thái - אתה בא לכאן
  • Người hy lạp - έρχεσαι εδώ
  • Người hungary - gyere ide
  • Người ăn chay trường - ела тук
  • Tiếng rumani - veni aici
  • Thái - มาตรงนี้
  • Thổ nhĩ kỳ - buraya gel
  • Đánh bóng - tu podejść
  • Bồ đào nha - vir aqui
  • Tiếng phần lan - tulla tänne
  • Tiếng croatia - doći ovamo
  • Séc - sem přijít
  • Na uy - du komme hit
  • Tiếng mã lai - anda datang ke sini

Từng chữ dịch

youdanh từbạnemôngcomeđộng từđitrởracomeđi kèmhãy đếnovertrạng từhơnoverđộng từquatheoovergiới từvềoverdanh từoverhereở đâydưới đâytại đâyđến đâyheredanh từhere you come hereyou come out

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt you come over here English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đặt Câu Với Come Over