YOU'D | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- You'd better hurry up!
- Do have an apple, if you'd like one.
- You'd never guess she was over 60.
- I thought you'd be interested in this book.
- I wondered if you'd ever been to Iraq.
- acquire
- acquisition
- attach
- attach something to something phrasal verb
- be endowed with something idiom
- bearer
- carry
- holder
- lay
- lord/master/mistress/king/queen of all you survey idiom
- make something (all) your own idiom
- mistress
- not/never want for anything idiom
- revert
- revert to something phrasal verb
- shared ownership
- stake
- stake something out phrasal verb
- survey
- they've
you’d | Từ điển Anh Mỹ
you’dus /jud, jʊd, jəd/ Add to word list Add to word list contraction of you had or you would: You’d (= You would) be warmer in your black jacket. It happened just after you’d (= you had) left the room. (Định nghĩa của you'd từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của you’d là gì?Bản dịch của you'd
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (you had的縮略形式), (you would的縮略形式)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (you had的缩略形式), (you would的缩略形式)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha forma abreviada de "you had", forma abreviada de "you would", contracción de “you had” y “you should”… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma abreviada de "you would", contração de “you had”, contração de “you would”… Xem thêm trong tiếng Ba Lan trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Nga -… Xem thêm you had' fiil yapısının kısa yazılışı, you would' fiil yapısının kısa yazılışı… Xem thêm сокращ. от you had, сокращ. от you would… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
you snooze, you lose idiom you the man! idiom you win! idiom you won't catch someone doing something phrase you'd you'll you're you're getting colder idiom you're having a laugh idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của you'd
- you('d) have to see it to believe it idiom
- like you care!/like you'd know!/like he'd ask! idiom
- you'd have to see it to believe it, at sth has to be seen to be believed idiom
- you('d) have to see it to believe it idiom
- like you care!/like you'd know!/like he'd ask! idiom
- you'd have to see it to believe it, at sth has to be seen to be believed idiom
Từ của Ngày
box-office
relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Tiếng Mỹ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add you'd to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm you'd vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » D-1 Nghĩa Là Gì
-
Q&A Về D-Day - VnExpress
-
D1 Là Gì? -định Nghĩa D1 | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder
-
D-Day Là Gì - Những điều Khủng Khiếp Xung Quanh Ngày Này
-
Số L, D1, D2, D3 Trong Xe Số Tự động Sử Dụng Như Thế Nào?
-
MĐC Confessions - #2229 "các Bạn Có Ai Biết D-day Là Ngày...
-
D-Day | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ký Hiệu Xe Số Tự động, Giải Mã Các Ký Hiệu Trên Cần Số Xe Tự động
-
D-day Trong Kpop Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
D – Wikipedia Tiếng Việt
-
D3 Trong Xe Số Tự động Sử Dụng Như Thế Nào Cho đúng?
-
D Là Gì Trong Vật Lý - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 2021
-
D3, D2, D1 Trên Hộp Số Tự Động Có Nghĩa Là Gì? | YÊU XE | Full HD