Young - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈjəŋ/

Tính từ

young /ˈjəŋ/

  1. Trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên. a young man — một thanh niên young people — thanh niên his (her) young woman (man) — người yêu của nó a young family — gia đình có nhiều con nhỏ a young person — người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh) the young person — những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu
  2. Non. young tree — cây non
  3. (Nghĩa bóng) Non trẻ, trẻ tuổi. a young republic — nước cộng hoà trẻ tuổi he is young for his age — nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi
  4. (Nghĩa bóng) Non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm. young in mind — trí óc còn non nớt young in bussiness — chưa có kinh nghiệm kinh doanh
  5. (Nghĩa bóng) Còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già. the night is young yet — đêm chưa khuya young moon — trăng non autumn is still young — thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa
  6. Của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ. young hope — hy vọng của tuổi trẻ in one's young days — trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ
  7. (Thông tục) Con, nhỏ. young Smith — thằng Xmít con, cậu Xmít

Danh từ

young /ˈjəŋ/

  1. Thú con, chim con (mới đẻ). with young — có chửa (thú)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “young”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=young&oldid=1948101” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục young 68 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Too Young Nghĩa Là Gì