Young - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈjəŋ/
Tính từ
young /ˈjəŋ/
- Trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên. a young man — một thanh niên young people — thanh niên his (her) young woman (man) — người yêu của nó a young family — gia đình có nhiều con nhỏ a young person — người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh) the young person — những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu
- Non. young tree — cây non
- (Nghĩa bóng) Non trẻ, trẻ tuổi. a young republic — nước cộng hoà trẻ tuổi he is young for his age — nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi
- (Nghĩa bóng) Non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm. young in mind — trí óc còn non nớt young in bussiness — chưa có kinh nghiệm kinh doanh
- (Nghĩa bóng) Còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già. the night is young yet — đêm chưa khuya young moon — trăng non autumn is still young — thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa
- Của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ. young hope — hy vọng của tuổi trẻ in one's young days — trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ
- (Thông tục) Con, nhỏ. young Smith — thằng Xmít con, cậu Xmít
Danh từ
young /ˈjəŋ/
- Thú con, chim con (mới đẻ). with young — có chửa (thú)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “young”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Too Young Nghĩa Là Gì
-
TOO YOUNG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Too Young Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"too Young , Too Dump To Realize" Có Nghĩa Là Gì? - HiNative
-
"way Too Young" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Young Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Young Adult Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Những Hình Xăm Gây Cười Vì Lỗi Tiếng Anh - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Young - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
YOUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Shes Too Young
-
Too Fast To... - G-Dragon Vietnam Fanpage | Facebook
-
Young
-
Từ Young Nghĩa Là Gì, định Nghĩa & ý Nghĩa Của Từ Young - Từ điển ...