Yukata – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Xem thêm
  • 2 Tham khảo
  • 3 Liên kết ngoài
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bài viết này có nhiều vấn đề. Xin vui lòng giúp cải thiện hoặc thảo luận về những vấn đề này bên trang thảo luận. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa những thông báo này)
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (Tháng 12/2022) (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này)
Bài viết hoặc đoạn này cần người am hiểu về chủ đề này trợ giúp biên tập mở rộng hoặc cải thiện. Bạn có thể giúp cải thiện trang này nếu có thể. Xem trang thảo luận để biết thêm chi tiết. (Tháng 12/2022)
Bài viết hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn quy cách định dạng và văn phong của Wikipedia. Xin hãy giúp sửa bài viết này bằng cách thêm bớt liên kết hoặc cải thiện bố cục và cách trình bày bài. (Tháng 12/2022)
(Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này)
Trang phục Yukata nữ
Người Nhật trong trang phục yukata.
Phụ nữ trong trang phục yukata, nhìn từ sau có thể thấy dải lưng thêu và chiếc quạt.

Yukata (浴衣, ゆかた) là một loại áo truyền thống của Nhật Bản, một loại kimono mùa hè, đơn giản và ít lớp hơn, thường làm bằng vải mát như cotton. Không như kimono, yukata có cả hai loại cho cả nam và nữ. Phụ nữ mặc yukata thường đi kèm với loại guốc truyền thống có tên gọi là geta. Yukata được mặc phần lớn trong các lễ hội mùa hè (lễ hội pháo hoa) hoặc tại các quán trọ truyền thống Nhật Bản, hoặc sau khi tắm suối nước nóng.

Yukata truyền thống thường được làm từ vải cotton nhuộm màu indigo (xanh dương sậm và tươi) nhưng ngày nay có rất nhiều loại màu sắc và thiết kế vải khác nhau dành cho trang phục này. Cũng như kimono, nguyên tắc chung mặc yukata là người trẻ tuổi mặc màu tươi sáng, mạnh mẽ với hoạ tiết đậm nét, người lớn tuổi mặc màu tối, sắc màu già dặn, trưởng thành hơn trên nền hoạ tiết mờ. Một đứa trẻ có thể mặc một bộ đầy màu sắc, một người phụ nữ trẻ có thể mặc hoạ tiết bông hoa, còn người lớn tuổi hơn sẽ mặc màu xanh sẫm truyền thống trên nền hoạ tiết mang chất hình học. Đàn ông thường mặc màu tối, đơn sắc.

Xem thêm

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Kimono

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn] Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Yukata. Tra 浴衣 hoặc yukata trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary

Video về cách mặc Yukata

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Yukata&oldid=69413000” Thể loại:
  • Trang phục Nhật Bản
  • Váy
  • Áo choàng
Thể loại ẩn:
  • Trang thiếu chú thích trong bài
  • Trang cần được biên tập lại
  • Tất cả bài viết cần được wiki hóa
  • Bài có nhiều vấn đề
  • Tất cả bài viết sơ khai
  • Sơ khai

Từ khóa » Các Loại Yukata