1/2 (số) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này) |
| 1/2 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Số đếm | 1/2một phần hai, hoặc một nửa | |||
| Số thứ tự | thứ phẩy năm | |||
| Bình phương | 0.25 (số) | |||
| Lập phương | 0.125 (số) | |||
| Tính chất | ||||
| Biểu diễn | ||||
| Nhị phân | 0,12 | |||
| Tam phân | 0,111...3 | |||
| Tứ phân | 0,24 | |||
| Ngũ phân | 0,222...5 | |||
| Lục phân | 0,36 | |||
| Bát phân | 0,48 | |||
| Thập nhị phân | 0,612 | |||
| Thập lục phân | 0,816 | |||
| Nhị thập phân | 0,A20 | |||
| Cơ số 36 | 0,I36 | |||
| Lục thập phân | 0,3060 | |||
| ||||
| Lũy thừa của 2 | ||||
| ||||
(một phần hai) là một phân số tối giản là kết quả của phép tính 1 chia cho 2 hoặc là kết quả của bất kỳ số nào chia cho một số gấp đôi nó. Nhân một nửa tức là chia đôi một số.[1][2]
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- 1/10 (số)
- Một phần ba
- Phân số
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "Unicode® Character Table". UT Unicode® Character Table. idea.informer.com. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2019.
- ^ "What is 1/2 as a whole number?".
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Sơ khai toán học
- Phân số
- Toán học
- Số
- Số học
- Số hữu tỉ
- Trang thiếu chú thích trong bài
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » Nó Nữa Là Gì
-
Nữa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nửa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nửa" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "nữa" - Là Gì?
-
KHÔNG MUỐN NÓ NỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nữa Là Gì, Nghĩa Của Từ Nữa | Từ điển Việt
-
'nửa Nọ Nửa Kia' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Khi Chưa Ai Biết Nó Thì Nó Vẫn Là Nó. Khi Biết Nó Rồi Thì Không Còn Là ...
-
NNN Nghĩa Là Gì? No Nut November Là Gì?
-
Trinh Nữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhận Biết Chính Xác Dấu Hiệu Bé đòi Bú - Bệnh Viện Hồng Ngọc