
Từ điển Tiếng Việt"nửa"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
nửa
- I d. Một trong hai phần bằng nhau của một cái gì. Nửa quả cam. Nửa cân. Non nửa giờ. Cay đắng như chết nửa người. Không rời nhau nửa bước (không rời nhau một chút nào).
- II t. (dùng hạn chế trong một số tổ hợp, trước một từ khác). Không hoàn toàn, vừa như thế, vừa khác thế. Nước thuộc địa phong kiến. Thực vật nửa kí sinh. Lực lượng nửa vũ trang (lực lượng vũ trang không thoát li sản xuất).
- buổi d. Khoảng thời gian vào giữa buổi sáng, khoảng 9-10 giờ, hoặc vào giữa buổi chiều, khoảng 3-4 giờ, trong một ngày lao động. Nghỉ uống nư
nId. Một phần của cái gì chia đôi. Nửa cân. Nửa giờ. Không rời nhau nửa bước. IIt. Không thuần nhất, một phần như thế này, một phần như thế kia. Thực vật nửa ký sinh. Lực lượng nửa vũ trang (lực lượng vũ trang không thoát ly sản xuất).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nửa
nửa- noun
- half
- nửa ký lô: half a kilogram
moiety |
half-price sale |
|
sell at half-price |
|
sell at half-price (to ...) |
|
under-backed cake |
|
| báo cáo nửa năm, sáu tháng |
semi-annual report |
|
half measure |
|
jobbing |
|
half-night operation |
|
midnight shift |
|
| các nửa quả bị dính khi sấy |
slab |
|
semi-soluble coffee |
|
semivariable |
|
jellyfish policy |
|
half-life |
|
quasi-governmental organization |
|
half-stock |
|
half-yearly dividend |
|
semi-annual dividend |
|
| công-ten-nơ nửa chiều cao |
half height container |
|
| dao xẻ súc thịt ra hai nửa con dọc |
carcass splitting saw |
|
| điều kiện mua bán tháo rời một nửa |
semi knocked-down |
|
| doanh nghiệp nửa quốc doanh |
parastatal body |
|
semi-hard cheese |
|
trade price |
|
half fixed price |
|
halve |
|
| giảm còn một nửa (chi phí...) |
halve |
|
halve |
|