Nữa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Phó từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɨʔɨə˧˥nɨə˧˩˨nɨə˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɨ̰ə˩˧nɨə˧˩nɨ̰ə˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 女: nữa, nửa, lỡ, nớ, nữ, nỡ, nợ, nự, nhỡ
  • 姅: bán, nữa, nửa, bắn

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • nưa
  • nửa
  • nứa

Tính từ

nữa

  1. Tiếp sau. Lát. Anh ấy sẽ về. Chỉ còn một đoạn đường nữa thôi.
  2. Thêm vào. Ông ấy cần một người nữa.

Phó từ

nữa trgt.

  1. Chưa thôi. Tôi còn đi nữa.
  2. Thêm vào. Họp nhau nào biết có ngày nữa thôi (Nông Đức Mạnh)
  3. Tiếp tục. Tôi không thể ăn nữa.
  4. Huống chi. Phải duyên phải kiếp thì theo, cám còn ăn được, nữa bèo hử anh. (ca dao)
  5. Kẻo. Mà ta bất động, nữa người sinh nghi (Truyện Kiều)

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nữa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nữa&oldid=2274369” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nữa 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nó Nữa Là Gì