1 Giây Bằng Bao Nhiêu Mili Giây (ms), Micro Giây, Nano Giây,...
Có thể bạn quan tâm
1 giây (s) bằng bao nhiêu milii giây (1s = ? ms), 1 giây bằng bao nhiêu micro giây (µs), nano giây (ns)…? Đây là những đơn vị ước số thời gian nhỏ hơn của giây.
Chúng là những kiến thức khoa học rất cơ bản mà bạn có thể gặp phải trong công việc và đời sống hàng ngày. Hãy cùng xem xem chúng được quy đổi ra sao bạn nhé!
Nội dung chính
- Quy đổi 1 Giây Bằng Bao Nhiêu Mili Giây, Micro Giây, Nano Giây
- Quy đổi Giây ra các đơn vị thời gian khác
- Các tiền tố dùng trong các đơn vị đo lường quốc tế.
Quy đổi 1 Giây Bằng Bao Nhiêu Mili Giây, Micro Giây, Nano Giây
1 giây = 1000 mili giây (1s = 1000 ms)
1 giây = 1000 000 micro giây (1s = 106 µs)
1 giây = 1000 000 000 nano giây (1s = 109 ns)
Quy đổi Giây ra các đơn vị thời gian khác
1 giây = 1 tích tắc.
1 giây = 1/60 phút.
1 giây = 1/3600 giờ.
1 phút = 1/60 giờ.
Các tiền tố dùng trong các đơn vị đo lường quốc tế.
Bảng tiền tố quy ước về ước số và bội số được sử dụng kết hợp với các đơn vị đo lường quốc tế (thời gian, độ dài, khối lượng,…):
Tiền tố | Kí hiệu | Giá trị |
Yôta | Y | 1024 |
Zêta | Z | 1021 |
Êxa | E | 1018 |
Pêta | P | 1015 |
Têra | T | 1012 |
Giga | G | 109 |
Mêga | M | 106 |
Kilô | k | 103 |
Héctô | h | 102 |
Đêca | da | 101 |
Đêxi | d | 10-1 |
Xenti | c | 10-2 |
Mili | m | 10-3 |
Micrô | µ | 10-6 |
Nanô | n | 10-9 |
Picô | p | 10-12 |
Femtô | f | 10-15 |
Atô | a | 10-18 |
Giéptô | z | 10-21 |
Yóctô | y | 10-24 |
Bạn chắc chắn chả bao giờ gặp người ta nói là Xenti giây (cs) hay Đêxi giây (ds) cả phải không ^^!!Các bội số và ước số trong đo lường quốc tế là rất nhiều, song với đơn vị đo lường thời gian. Người ta thường sử dụng các ước số như: ms, µs, ns, ps, fs. (mili giây, micro giây, nano giây, picô giây, femtô giây)
Xem thêm:
- 1 Vạn bằng bao nhiêu
- 1 Cây vàng bằng bao nhiêu chỉ
Từ khóa » đổi đơn Vị S Sang Ms
-
Chuyển đổi Mili Giây để Giây (ms → S) - ConvertLIVE
-
Chuyển đổi Giây để Mili Giây (s → Ms) - ConvertLIVE
-
Công Cụ Chuyển đổi Giây Sang Mili Giây
-
1 Giây Bằng Bao Nhiêu Mili Giây, Micro Giây, Nano Giây - Thủ Thuật
-
Giây Sang Mili Giây (s Sang Ms) - Công Cụ Chuyển đổi
-
Chuyển đổi Thời Gian, Micro Giây
-
Quy đổi Từ Ms Sang S (Milli Giây Sang Giây)
-
Quy đổi Từ MS Sang S (Milisiemens Sang Siemens)
-
Thời Gian - đổi Micro Giây Sang Mili Giây
-
Cách đổi Từ M/s Sang Km/h Chính Xác Nhất - Toploigiai
-
Chuyển đổi Centimet Trên Giây Sang Mét Trên Giây - Metric Conversion
-
Mili Giây – Wikipedia Tiếng Việt
-
1 Ms Bằng Bao Nhiêu S - Thắng Lớn 39
-
Quy đổi Từ M/s Sang Km/h