Thời Gian - đổi Micro Giây Sang Mili Giây

vật lý toán học máy tính 1 μs = 0.001 msnhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi tp fs ps dCs ns μs ms s min h d w m y thế kỷ thiên niên kỷ = tp fs ps dCs ns μs ms s min h d w m y thế kỷ thiên niên kỷ đổi Bảng chuyển đổi: μs sang ms
1 μs = 0.001 ms
2 μs = 0.002 ms
3 μs = 0.003 ms
4 μs = 0.004 ms
5 μs = 0.005 ms
6 μs = 0.006 ms
7 μs = 0.007 ms
8 μs = 0.008 ms
9 μs = 0.009 ms
10 μs = 0.01 ms
15 μs = 0.015 ms
50 μs = 0.05 ms
100 μs = 0.1 ms
500 μs = 0.5 ms
1000 μs = 1 ms
5000 μs = 5 ms
10000 μs = 10 ms

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » đổi đơn Vị S Sang Ms