Cách đổi Từ M/s Sang Km/h Chính Xác Nhất - Toploigiai
Có thể bạn quan tâm
Hướng dẫn Cách đổi từ m/s sang km/h; Cách đổi từ km/h sang m/s; Cách đổi từ Km/giờ sang Km/s; Cách đổi từ từ M/s sang Km/s
Mục lục nội dung 1. Cách đổi từ m/s sang km/h?2. Cách đổi từ km/h sang m/s3. Cách đổi từ Km/giờ sang Km/s4. Cách đổi từ từ M/s sang Km/s1. Cách đổi từ m/s sang km/h?
1 mét trên giây bằng 3.6 kilomet trên giờ
Cách đổi như sau:
1 m/s = (1 m)/(1 giây) = ( 1/1000 km)/(1/3600 giờ) = (1/1000)/(1/3600) (km/giờ) = 3600/1000 (km/h) = 3,6 (km/h)
Như vậy:
Vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ (km/h) bằng vận tốc V đơn vị mét trên giây (m/s) nhân với 3,6.
V (km/h) = V (m/s) x 3,6
Ví dụ:
Đổi 30 m/s ra km/h:
V (km/h) = 30 x 3.6 = 108 (km/h)
Bảng chuyển đổi Mét/giây sang Kilomet/giờ
2. Cách đổi từ km/h sang m/s
1 km/h = 1/3.6 m/s = 0.277777778 m/s
Cách đổi như sau:
Có:
1 km = 1000 m
1 giờ = 3600 giây
Nên:
1 km/h = (1 km)/( 1 giờ) = (1000 m)/(3600 giây) = 1000/3600 (m/giây) = 1/3.6 (m/s) = 0.277777778 (m/s)
Như vậy:
Vận tốc V đơn vị mét trên giây (m/s) bằng vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ (km/h) chia cho 3,6 (hoặc nhân với 0,277777778).
V (m/s) = V (km/h) : 3,6
Ví dụ:
Đổi 30 km/h ra m/s:
V (m/s) = 30 : 3.6 = 8.333333333 (m/s)
Bảng chuyển đổi km/h sang m/s
3. Cách đổi từ Km/giờ sang Km/s
Kilomet/giây [km/s] | Mét/giây [m/s] |
1 km/s | 1000 m/s |
2 km/s | 2000 m/s |
3 km/s | 3000 m/s |
5 km/s | 5000 m/s |
10 km/s | 10000 m/s |
20 km/s | 20000 m/s |
50 km/s | 50000 m/s |
100 km/s | 100000 m/s |
1000 km/s | 1000000 m/s |
4. Cách đổi từ từ M/s sang Km/s
Mét/giây [m/s] | Kilomet/giây [km/s] |
1 m/s | 0.001 km/s |
2 m/s | 0.002 km/s |
3 m/s | 0.003 km/s |
5 m/s | 0.005 km/s |
10 m/s | 0.01 km/s |
20 m/s | 0.02 km/s |
50 m/s | 0.05 km/s |
100 m/s | 0.1 km/s |
1000 m/s | 1 km/s |
Từ khóa » đổi đơn Vị S Sang Ms
-
Chuyển đổi Mili Giây để Giây (ms → S) - ConvertLIVE
-
Chuyển đổi Giây để Mili Giây (s → Ms) - ConvertLIVE
-
Công Cụ Chuyển đổi Giây Sang Mili Giây
-
1 Giây Bằng Bao Nhiêu Mili Giây, Micro Giây, Nano Giây - Thủ Thuật
-
Giây Sang Mili Giây (s Sang Ms) - Công Cụ Chuyển đổi
-
Chuyển đổi Thời Gian, Micro Giây
-
Quy đổi Từ Ms Sang S (Milli Giây Sang Giây)
-
Quy đổi Từ MS Sang S (Milisiemens Sang Siemens)
-
Thời Gian - đổi Micro Giây Sang Mili Giây
-
1 Giây Bằng Bao Nhiêu Mili Giây (ms), Micro Giây, Nano Giây,...
-
Chuyển đổi Centimet Trên Giây Sang Mét Trên Giây - Metric Conversion
-
Mili Giây – Wikipedia Tiếng Việt
-
1 Ms Bằng Bao Nhiêu S - Thắng Lớn 39
-
Quy đổi Từ M/s Sang Km/h