10 Cách Phát Âm U Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh /ʊ/ Vs /u:/ - Bảng IPA
Có thể bạn quan tâm
Phát âm chuẩn các nguyên âm trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Trong Tiếng Anh, hai nguyên âm đơn /u:/ (u dài) và /ʊ/ (u ngắn) là một trong những âm phổ biến nhất. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã học tiếng Anh trong một thời gian dài, việc luyện tập phát âm chính xác luôn đóng vai trò then chốt. Hai nguyên âm /ʊ/ và /u:/ thường gây khó khăn cho người học do chúng có cách phát âm tương tự nhau nhưng khác biệt quan trọng. Những âm này, tuy nhỏ nhưng lại ảnh hưởng lớn đến cách người khác hiểu bạn. Vậy phát âm hai âm này sao cho đúng chuẩn và tự nhiên như người bản xứ? Có những dấu hiệu nhận biết nào đối với hai nguyên âm này? Để trả lời câu hỏi này thì các bạn hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây, hướng dẫn chi tiết về 10 cách phát âm chuẩn các âm /ʊ/ và /u:/ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, phương pháp luyện tập và mẹo hữu ích.
Đối với những ai có mục tiêu sử dụng Tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp lâu dài thì phát âm chính là một yếu tố vô cùng quan trọng giúp bạn thành thạo trong mọi tình huống giao tiếp. Bảng phiên âm tiếng anh quốc tế IPA là một công cụ giúp bạn nắm bắt cách phát âm chuẩn xác như người bản xứ. Trong website của mình đã chia sẻ về bài viết tìm hiểu bảng IPA là gì, kiến thức cơ bản về âm cũng như những quy tắc phát âm nâng cao trong Tiếng Anh, hy vọng các bạn có thể tìm đọc và hỗ trợ cho việc học của mình.
Tìm hiểu thêm bảng IPA là gì?
Table of Contents
- 10 CÁCH PHÁT ÂM “u” CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH /ʊ/ vs /u:/ – BẢNG IPA
- 1. PHÂN BIỆT ÂM /ʊ/ VÀ /u:/
- 2. PHÁT ÂM ÂM /u:/
- 2.1 Cách phát âm:
- 2.2 Dấu hiệu phát âm:
- 3. PHÁT ÂM ÂM /ʊ/:
- 3.1 Cách phát âm:
- 3.2 Dấu hiệu phát âm:
- 4. PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP PHÁT ÂM HIỆU QUẢ
- 5. KẾT LUẬN
10 CÁCH PHÁT ÂM “u” CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH /ʊ/ vs /u:/ – BẢNG IPA
1. PHÂN BIỆT ÂM /ʊ/ VÀ /u:/
Tương tự với hai nguyên âm /ɪ/ và /i:/ thì hai nguyên âm/ʊ/ và /u:/ cũng có vị trí gần nhau trong bảng nguyên âm. Nhưng vị trí của hai âm này là đối diện với hai âm /ɪ/ và /i:/. Trong 6 mảng được phân chia, hai nguyên âm /ʊ/ và /u:/ đều nằm gần vị trí hàng đầu tiên và cột bên phải. Nếu căn theo cấu tạo và đặc điểm trong bảng nguyên âm, hai âm này đều có vị trí đặt lưỡi từ cao vừa cho đến cao (mid-high đến high) và lưỡi được đặt ở phía sau trong vòm miệng. Một điểm khác biệt rõ thấy giữa hai âm này là độ dài của âm, một âm được phát âm với độ dài tương đối ngắn còn âm còn lại được phát âm lâu hơn.
1.1 Nguyên âm /uː/ (Nguyên âm “u” dài)
Nguyên âm trên còn được biết với tên nguyên âm u dài, miệng đóng, dòng sau, tròn môi (long close back rounded vowel). Khi so với vị trí của nguyên âm /i:/, có thể thấy nguyên âm /u:/ nằm đối xứng với âm /i:/ theo chiều dọc. Trong sơ đồ của Vowel Box, đó là vị trí của góc trên cùng bên phải. Điều này có nghĩa là hai âm này đều được phát âm với miệng khép lại, nhưng âm /i:/ thì không tròn môi còn âm /u:/ thì có. Khi đem so sánh với âm của chữ “u” trong tiếng Việt, nguyên âm /uː/ được phát âm một cách tương tự, nhưng với độ dài rõ hơn trong từ tiếng Anh. Trong tiếng Việt, âm của chữ “u” chỉ được ký hiệu là /u/. Còn ở tiếng Anh, dấu hai chấm biểu thị một âm được kéo dài rõ rệt. Các bạn có thể thử phát âm hai từ “two” trong tiếng Anh và “tủ” trong tiếng Việt để thấy được sự tương đồng giữa hai âm này.
1.2 Nguyên âm /ʊ/ (nguyên âm “u” ngắn)
Nguyên âm trên còn được biết với tên nguyên âm tròn môi, môi gần đóng, lưỡi gần dòng sau (near-close, near-back rounded vowel). Sở dĩ có thêm yếu tố “gần” là bởi nguyên âm chưa thực sự chạm đến ngưỡng của tính chất dòng sau hoặc môi đóng chặt. Có thể thấy, khi so sánh với âm /u:/ vừa được giới thiệu ở trên, nguyên âm /ʊ/ có độ tròn môi hẹp hơn, hai bên môi vẫn có một độ căng ngang nhất định. Nói cách khác, khoảng trống ở môi là nhỏ hơn so với nguyên âm /u:/. Ngoài ra, thì hai môi sẽ được đưa ra trước và cũng theo cơ chế phát âm tự nhiên, lúc này phần phía sau của lưỡi sẽ được nâng lên. Nếu các bạn đã thử tròn môi nhưng chưa thấy phần phía sau lưỡi nâng lên, có nghĩa là khẩu hình miệng chưa chính xác. Khi đem so sánh với âm của chữ “u” trong tiếng Việt, có thể thấy âm trong tiếng Việt được phát âm tròn hơn với hai môi được đưa ra trước nhiều hơn so với âm /ʊ/. Các bạn có thể thử phát âm hai từ “foot” (bàn chân) và “phút” để thấy sự khác biệt giữa hai nguyên âm này.
2. PHÁT ÂM ÂM /u:/
2.1 Cách phát âm:
Các bạn hãy thực hiện theo đúng các bước dưới đây để phát âm /u:/ thật chuẩn xác nhé!
Bước 1 – Chuẩn bị: Để đầu lưỡi thấp sao cho chạm nhẹ ranh giới của hàm răng trên và dưới.
Bước 2 – Khởi động: Nâng cao lưỡi về phía vòm miệng, chú ý không chạm đến vòm miệng.
Bước 3 – Thực hành nói: Môi chu ra và tạo thành một vòng tròn, nhẹ nhàng phát âm /u:/.
2.2 Dấu hiệu phát âm:
- Dấu hiệu 1: Những từ chứa âm “oo”. Ví dụ:
– loose (adj): /luːs/ – lỏng, rộng
– tool (n): /tuːl/ – dụng cụ
– foolish (adj): /ˈfuː.lɪʃ/ – ngốc nghếch
– afternoon (n): /ˌæf.tɚˈnuːn/ – buổi chiều
– food (n): /fuːd/ – đồ ăn
- Dấu hiệu 2: Những từ chứa âm “u”. Ví dụ:
– truth (n): /truːθ/ – sự thật
– rude (adj): /ruːd/ – thô lỗ (trong cách cư xử)
– include (v): /ɪnˈkluːd/ – bao gồm
– June (n): /dʒuːn/ – tháng Sáu
– ruler (n): /ˈruː.lɚ/ – thước gạch
- Dấu hiệu 3: Những từ chứa âm “ew”. Ví dụ:
– crew (n): /kruː/ – đội thủy thủ
– blew (v): /bluː/ – thổi
– drew (v): /druː/ – vẽ tranh
– flew (v): /fluː/ – bay
– threw (v): /θruː/ – ném, vứt, quăng
- Dấu hiệu 4: Những từ chứa âm “o”. Ví dụ:
– prove (v): /pruːv/ – chứng minh, chứng tỏ
– boost (v): /buːst/ – đẩy mạnh
– improve (v): /ɪmˈpruːv/ – cải thiện
– do (v): /duː/ – làm việc gì đó
– lose (v): /luːz/ – đánh mất, thua cuộc
- Dấu hiệu 5: Những từ chứa âm “ue”. Ví dụ:
– Tuesday (n): /ˈtuːz.deɪ/ – thứ Ba
– blue (n): /bluː/ – màu xanh
– true (adj): /tru:/ – đúng, thật
– glue (n): /ɡluː/ – hồ dán, keo
– statue (n): /ˈstætʃ.uː/ – tượng
- Dấu hiệu 6: Những từ chứa âm “ou”. Ví dụ:
– group (n): /ɡruːp/ – nhóm
– routine (n): /ruːˈtiːn/ – thói quen hằng ngày
– soup (n): /ɡruːp/ – canh
- Dấu hiệu 7: Những từ chứa âm “ui”. Ví dụ:
– fruit (n): /fruːt/ – hoa quả
– juice (n): /dʒuːs/ – nước ép
– recruit (v): /dʒuːs/ – tuyển dụng
3. PHÁT ÂM ÂM /ʊ/:
3.1 Cách phát âm:
Cùng mình luyện cách phát âm /ʊ/ thật đơn giản với các bước dưới đây!
Bước 1: Lưỡi thả lỏng. Đặt đầu lưỡi tại phía sau răng cửa của hàm dưới
Bước 2: Nhẹ nhàng nâng uống lưỡi lên một chút.
Bước 3: Khẩu hình môi hơi tròn, đưa ra phía trước. Phát âm /ʊ/ thật tự nhiên.
3.2 Dấu hiệu phát âm:
- Dấu hiệu 1: Những từ chứa âm “oo”. Ví dụ:
– foot (n) – /fʊt/: bàn chân
– cook (v) – /kʊk/: nấu ăn
– wood (n) – /wʊd/: gỗ
– understood (v) – /ˌʌn.dɚˈstʊd/
- Dấu hiệu 2: Những từ chứa âm “u”. Ví dụ:
– put (v) – /pʊt/: đặt, để
– butcher (n) – /ˈbʊtʃ.ɚ/: người bán thịt
– pudding (n) – /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pudding
– cushion (n) – /ˈkʊʃ.ən/: gối ôm
– bull (n) – /bʊl/: bò đực
- Dấu hiệu 3: Những từ chứa âm “ou”. Ví dụ:
– should (modal verb) – /ʃʊd/: nên
– would (modal verb) – /wʊd/: sẽ
– could (modal verb) – /kʊd/: có thể
4. PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP PHÁT ÂM HIỆU QUẢ
Luyện tập phát âm đúng là một yếu tố quan trọng giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát và tự tin. Để đạt được điều này, các bạn cần có những phương pháp luyện tập hiệu quả. Dưới đây là một số gợi ý để giúp bạn phát âm chuẩn các âm /ʊ/ và /u:/ trong tiếng Anh:
- Xác Định Âm Khó: Bước đầu tiên học tốt cách phát âm tiếng Anh đó là các bạn phải biết về các thể loại âm tiết trong tiếng Anh. Trong số đó, có một bảng âm rất khó, đang thách thức với nhiều bạn học trong quá trình mới tìm hiểu về tiếng Anh. Tất nhiên, mọi việc đều có cách giải quyết riêng của chúng. Trước hết, các bạn phải xác định được các âm mà bạn gặp khó khăn, ví dụ như: /θ/, /ð/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Tiếp đến, các bạn hãy luyện tập đặc biệt cho những âm này bằng cách lặp lại từ và câu chứa các âm khó này thường xuyên. Ví dụ:
– Âm /θ/: think, thought, bath
– Âm /ð/: this, that, brother
– Âm /ʃ/: ship, dish, pressure
– Âm /ʒ/: pleasure, measure, vision
– Âm /tʃ/: chair, cheese, watch
– Âm /dʒ/: judge, jump, huge
- Tìm Nguồn Nghe Chuẩn: Tiến sĩ David J. Mendelsohn từ Khoa ngôn ngữ, văn học và ngôn ngữ học, Đại học York chỉ ra rằng:” trong tổng số thời gian dùng cho việc giao tiếp. Nghe chiếm từ 40 – 50%, nói từ 25-30%, đọc từ 11 – 16% và thời gian dùng để viết chỉ chiếm 9%.” Đó là bằng chứng xác thực chỉ ra rằng kĩ năng nghe là nguồn gốc cơ bản của mọi ngôn ngữ. Chính vì vậy, trong quá trình luyện tập phát âm các bạn hãy nên sử dụng các nguồn tài liệu nghe đáng tin cậy như: từ điển phát âm trực tuyến (Cambridge, Oxford), sách nói, podcast và phim ảnh. Các nguồn này giúp các bạn nghe giọng đọc chuẩn từ người bản xứ, giúp bạn hiểu và bắt chước cách phát âm một cách chính xác. Đặc biệt, các bạn phải chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong cách phát âm của người bản xứ, bao gồm: cách đặt lưỡi, độ mở của miệng và sự rung của dây thanh. Nếu có thể, các bạn hãy bắt chước giọng đọc, nhịp điệu và ngữ điệu của người bản xứ càng chính xác càng tốt.
- Thực Hành Đọc To: Phương pháp được ưu ái sử dụng hàng đầu chính là thực hành đọc thường xuyên. Đầu tiên, các bạn nên chọn những từ và câu chứa âm /ʊ/ và /u:/, đọc to nhiều lần. Ví dụ như: “book”, “food”, “look”, “moon”,…Hoặc chọn đoạn văn ngắn chứa nhiều từ có âm /ʊ/ và /u:/, đọc to chú ý đến cách phát âm từng từ. Bên cạnh đó, các bạn nên sử dụng điện thoại hoặc máy ghi âm để ghi lại giọng nói của bạn khi đọc to. Tiếp theo, nghe lại bản ghi âm của bạn và so sánh với giọng đọc của người bản xứ để nhận ra và sửa lỗi phát âm.
- Tạo Thói Quen Luyện Tập: Các bạn nên dành ít nhất 1 tiếng để luyện tập phát âm mỗi ngày. Việc lặp đi lặp lại sẽ giúp các bạn hình thành thói quen và từ đó, phát âm sẽ trở nên tự nhiên hơn. Hơn thế nữa, các bạn nên luyện tập với các từ và câu chứa âm /ʊ/ và /u:/ để làm quen với cách phát âm và cảm nhận sự khác biệt giữa hai âm này.
- Sử Dụng Tài Nguyên Đa Dạng: Đừng ngại tận dụng mọi nguồn tài nguyên có sẵn như: ứng dụng học tiếng Anh, từ điển phát âm, video hướng dẫn trên YouTube và các khóa học trực tuyến. Thông qua những công cụ này cung cấp nhiều phương pháp và cách tiếp cận khác nhau, giúp các bạn tìm ra cách học phù hợp nhất với bản thân.
- Tìm Kiếm Phản Hồi: Nhận phản hồi từ người khác, đặc biệt là người bản xứ hoặc giáo viên có kinh nghiệm là rất quý giá. Bởi, họ có thể giúp các bạn nhận ra những lỗi sai mà bạn có thể không tự mình phát hiện ra. Ngoài ra, các bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm học tập để có cơ hội giao tiếp thực tế và nhận được phản hồi trực tiếp.
- Kiên Nhẫn Và Không Ngừng Nỗ Lực: Cải thiện phát âm là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực không ngừng. Vậy nên, các bạn đừng nản lòng khi gặp khó khăn hay không thấy tiến bộ ngay lập tức. Hãy nhớ rằng, mỗi bước tiến nhỏ đều đóng góp vào sự tiến bộ trọn vẹn kỹ năng phát âm của các bạn.
5. KẾT LUẬN
Nắm vững cách phát âm chính xác các âm /ʊ/ và /u:/ là một kỹ năng quan trọng và cần thiết trên con đường chinh phục tiếng Anh. Phát âm chuẩn không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn góp phần quan trọng trong việc cải thiện khả năng nghe và hiểu, đồng thời tạo ấn tượng tốt hơn với người nghe. Học cách phát âm chuẩn là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Việc hiểu và luyện tập các âm /ʊ/ và /u:/ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, tự tin hơn và mở ra nhiều cơ hội mới trong cuộc sống và công việc. Hãy bắt đầu từ hôm nay, kiên nhẫn luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ đáng kể. Mình hy vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn đã có thể phát âm được cả hai nguyên âm đơn /ʊ/ và /u:/ một cách thật chuẩn xác và tự nhiên. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Từ khóa » Cách Phát âm Nguyên âm U Ngắn
-
CÁCH PHÁT ÂM /u:/ Và /ʊ/ CÙNG CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
-
Cách Phát Âm Nguyên Âm /u Và /ʊ/ | PRONUNCIATION SERIES
-
Tập 6: Âm /u:/ & /ʊ/ [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
Luyện Phát âm "u" Trong Tiếng Anh Chuẩn Bản Ngữ | ELSA Speak
-
Bài 9 - Short Vowel /ʊ/ (Nguyên âm Ngắn /ʊ/) » Phát âm Tiếng Anh ...
-
Bài 4 - Nguyên âm Ngắn /ʊ/ (Short Vowel /ʊ/) - Tiếng Anh 123
-
Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Cách Phát âm /u:/ Và /ʊ/ Chuẩn Bản Ngữ
-
Cách Phát âm /ʊ/ Và /u:/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
8 Cách Phát âm Chữ U Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cách Phát âm 12 Nguyên âm đơn Trong Tiếng Anh - Alokiddy
-
Nguyên âm Và Các Quy Tắc Phát âm - Direct English Saigon
-
Bài 4 – Nguyên âm Ngắn /ʊ/ (Short Vowel /ʊ/) - Huy PTIT
-
Cặp âm Dễ Nhầm Lẫn /uː/ Và /ʊ/ - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Cách Phát âm Nguyên âm Dài /u:/ Trong Tiếng Anh