Bài 4 – Nguyên âm Ngắn /ʊ/ (Short Vowel /ʊ/) - Huy PTIT
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ thứ nhất | Cặp từ | Nghĩa của từ thứ hai |
---|---|---|
bể bơi | pool (n) – pull (v) | kéo |
người ngốc | fool (n) – full (adj) | đầy |
Luke (tên người) | Luke (n) – look (v) | nhìn |
Xem hình ảnh trực quan, nghe và nhắc lại theo sau:/ʊ/
Từ | Nghĩa |
---|---|
good (adj) | tốt |
cook (v) | nấu ăn |
took (v) | cầm, lấy |
foot (n) | bàn chân |
stood (v) (thì quá khứ của stand) | đứng |
wood (n) | gỗ |
pull (v) | kéo |
put (v) | đặt |
could (modal) | có thể |
2. Các dạng chính tả phổ biến– Dạng chính tả thứ nhất “oo“:
Từ | Nghĩa |
---|---|
good (adj) | tốt |
cook (v) | nấu ăn |
took (v) (thì quá khứ của take) | lấy |
foot (n) | bàn chân |
stood (v) (thì quá khứ của stand) | đứng |
wood (n) | gỗ |
wooden (adj) | bằng gỗ |
football (n) | bóng đá |
understood (v) (thì quá khứ của understand) | hiểu |
– Dạng chính tả thứ 2 “u“:
Từ | Nghĩa |
---|---|
bull (n) | bò đực |
full (adj) | đầy |
pull (v) | kéo |
put (v) | đặt |
push (v) | đẩy |
sugar (n) | đường |
butcher (n) | người bán thịt |
pudding (n) | bánh pudding |
pullover (n) | áo chui cổ |
cushion (n) | gối ôm/tựa |
– Dạng chính tả thứ 3 “ou“:
Từ | Nghĩa |
---|---|
could (modal) | có thể |
would (modal) | sẽ |
should (modal) | nên |
– Một số từ quen thuộc có dạng chính tả ít gặp hơn:
Từ | Nghĩa |
---|---|
woman (n) | phụ nữ |
wolf (n) | chó sói |
Nghe và nhắc lại các cụm từ có âm /ʊ/ sau:
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
took a look | đã nhìn |
push and pull | đẩy và kéo |
full of sugar | đầy đường |
cookery book | sách nấu ăn |
good neighbourhood | vùng lân cận tốt |
wool pullover | áo len chui cổ |
good-looking woman | người phụ nữ ưa nhìn |
Lắng nghe, chú ý dạng chính tả của âm /ʊ/ và sau đó nhắc lại các câu sau:
1. This woman is a good cook. Người phụ nữ này là một đầu bếp giỏi. |
2. I understood the book but he couldn’t. Tôi đã hiểu cuốn sách nhưng anh ta không thể. |
3. I took a look at the wool pullover. Tôi đã nhìn cái áo len chui cổ. |
4. You should read this cookery book if you could. Bạn nên đọc cuốn sách nấu ăn này nếu bạn có thể. |
3. Các ví dụ thực tế– Trích đoạn bài hát “Rhythm of the rain” .
Listen to the rhythm of the falling rain | Hãy lắng nghe nhịp điệu của mưa rơi |
Telling me just what a fool I’ve been | Nói cho tôi biết tôi đúng thật chỉ là một kẻ ngốc |
I wish that it would go and let me cry in vain | Tôi mong rằng cơn mưa sẽ đi và để tôi khóc trong vô vọng |
And let me be alone again | Và để tôi một mình thêm lần nữa |
The only girl I care about has gone away | Người con gái duy nhất tôi quan tâm đã rời xa tôi |
Looking for a brand new start | Tìm kiếm một khởi đầu mới |
But little does she know | Nhưng cô ấy hiếm khi biết được rằng |
That when she left that day | Khi cô ấy rời xa vào ngày đó |
Along with her she took my heart | Cô ấy đã mang trái tim tôi theo cùng cô ấy. |
– Trích đoạn phim tài liệu khoa học về loài chim cúc cu (cuckoo).
Almost everything Chance learnt about thecuckoo came from just studying her eggs. | Hầu hết mọi thứ mà Chance biết được về chim cúc cu chỉ từ việc nghiên cứu trứng của nó. |
And it really took many weeks of getting up at dawn and before to realise that the cuckoomust have laid the previous evening. | Và thực sự đã mất nhiều tuần thức dậy vào lúc bình minh và cả trước bình minh để nhận ra rằng chim cúc cu chắc hẳn đã đẻ trứng vào tối hôm trước. |
And once he then knew the timing of the egg-laying, then he could watch the cuckoo’sbehaviour in more detail and he got so good at predicting which nests the cuckoo wouldchoose next. | Và sau đó, khi ông ấy đã biết được thời gian đẻ trứng thì ông ấy có thể theo dõi hành vi củachim cúc cu một cách chi tiết hơn và ông ấy đã rất giỏi trong việc đoán xem những tổ chim nào chim cúc cu sẽ chọn tiếp theo. |
4. Các lỗi thường gặp
Từ khóa » Cách Phát âm Nguyên âm U Ngắn
-
CÁCH PHÁT ÂM /u:/ Và /ʊ/ CÙNG CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
-
Cách Phát Âm Nguyên Âm /u Và /ʊ/ | PRONUNCIATION SERIES
-
Tập 6: Âm /u:/ & /ʊ/ [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
Luyện Phát âm "u" Trong Tiếng Anh Chuẩn Bản Ngữ | ELSA Speak
-
10 Cách Phát Âm U Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh /ʊ/ Vs /u:/ - Bảng IPA
-
Bài 9 - Short Vowel /ʊ/ (Nguyên âm Ngắn /ʊ/) » Phát âm Tiếng Anh ...
-
Bài 4 - Nguyên âm Ngắn /ʊ/ (Short Vowel /ʊ/) - Tiếng Anh 123
-
Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Cách Phát âm /u:/ Và /ʊ/ Chuẩn Bản Ngữ
-
Cách Phát âm /ʊ/ Và /u:/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
8 Cách Phát âm Chữ U Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cách Phát âm 12 Nguyên âm đơn Trong Tiếng Anh - Alokiddy
-
Nguyên âm Và Các Quy Tắc Phát âm - Direct English Saigon
-
Cặp âm Dễ Nhầm Lẫn /uː/ Và /ʊ/ - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Cách Phát âm Nguyên âm Dài /u:/ Trong Tiếng Anh