10 Cặp Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh - QTS English
Có thể bạn quan tâm
Học một ngôn ngữ mới như là tiếng Anh quả thực là một việc không hề đơn giản, nó đòi hỏi rất nhiều từ đam mê cho đến sự cố gắng và kiên trì của bạn. Không ít các bạn trẻ ngày nay tìm kiếm việc học tiếng Anh với người nước ngoài trên mạng hay ở các trung tâm để cải thiện trình độ và khắc phục các lỗi sai của mình.
Đồng hành cùng các bạn trong quá trình cải thiện trình độ tiếng Anh, QTS – English sẽ chia sẻ đến bạn các cặp từ đồng âm, đồng nghĩa dễ gây nhầm lẫn nhằm giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe, nói và hỗ trợ cho quá trình học của bạn tốt hơn.
Mục lục
- 1. EXPERIENCE và EXPERIMENT
- 2. FELT và FELL
- 3. SOME TIME và SOMETIMES
- 4. FARTHER và FURTHER
- 5. LEND và BORROW
- 6. LAY và LIE
- 7. FUN và FUNNY
- 8. QUIET và QUITE
- 9. LOSE và LOOSE
- 10. EMBARRASSED và ASHAMED
1. EXPERIENCE và EXPERIMENT
– Experience: Kinh nghiệm, trải nghiệm.
Ví dụ:
His experiences in Germany were rather depressing (Những trải nghiệm của anh ta ở Đức rất buồn).
I’m afraid I don’t have much sales experience (Tôi e rằng mình không có nhiều kinh nghiệm bán hàng).
– Experiment: Thí nghiệm.
Ví dụ:
They did a number of experiments last week (Họ đã làm rất nhiều thí nghiệm tuần trước).
2. FELT và FELL
– Felt: Động từ ở thì quá khứ và quá khứ phân từ của “to feel” (cảm thấy, cảm nhận).
Ví dụ:
I felt better after I had a good dinner (Tôi đã cảm thấy tốt hơn sau khi ăn được bữa tối ngon).
He hasn’t felt this well for a long time (Anh ta không cảm nhận rõ được điều này trong một thời gian dài.)
Động từ này được sử dụng khá nhiều khi bạn học nói tiếng Anh online với người nước ngoài hoặc giao tiếp trực tiếp vì nó khá thông dụng.
– Fell: Động từ ở thì quá khứ của ‘’to fall’’ (ngã, rơi).
Ví dụ:
He fell from a tree and broke his leg (Anh ta đã ngã từ một cái cây và gãy chân).
Unfortunately, I fell down and hurt myself (Không may, tôi bị ngã và bị thương).
3. SOME TIME và SOMETIMES
– Some time: Ám chỉ thời gian không xác định trong tương lai (một lúc nào đó).
Ví dụ:
Let’s meet for coffee some time (Một lúc nào đó chúng ta hãy đi uống café).
I don’t know when I’ll do it – but I will do it some time (Tôi không biết khi nào tôi sẽ làm nó – nhưng tôi sẽ làm nó vào một lúc nào đó).
– Sometimes: Trạng từ chỉ tần suất (thỉnh thoảng).
Ví dụ:
He sometimes works late (Anh ta thỉnh thoảng làm việc muộn).
Sometimes, I like eating Chinese food (Thỉnh thoảng, tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc).
Những từ dễ gây nhẫm lẫn khiến bạn mất nhiều thời gian để phân biệt được chúng
4. FARTHER và FURTHER
– Farther: Dùng khi nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý.
Ví dụ:
It is farther when I go this road (Mình đi đường này thì sẽ xa hơn).
– Further: Dùng trong những tình huống không thể đo đạc được.
Ví dụ:
I don’t want to discuss it any further (Mình không muốn bàn về nó sâu hơn).
5. LEND và BORROW
– Lend: đưa cho ai đó mượn cái gì và họ sẽ trả lại cho bạn khi họ dùng xong.
Ví dụ:
Can I lend your laptop to study English online with the foreingners? (Tôi có thể mượn laptop của bạn để học tiếng Anh với người nước ngoài online được không?).
– Borrow: mượn cái gì của ai với ý định sẽ trả lại trong thời gian ngắn.
Ví dụ:
Can I borrow your pen, please? (Mình có thể mượn cậu cái bút được không?).
6. LAY và LIE
– Lay: có nhiều nghĩa nhưng nghĩa phổ biến là tương đương với cụm từ: put something down (đặt, để cái gì xuống). Nghĩa khác của Lay là “produce eggs”: đẻ trứng.
Ví dụ:
Lay your book on the table. Wash the dishes. Come on! (Hãy đặt sách lên trên bàn. Đi rửa bát. Mau lên nào!).
Thousands of turtles drag themselves onto the beach and lay their eggs in the sand. (Hàng ngàn con rùa kéo nhau lên bãi biển và đẻ trứng trên cát).
– Lie: nằm, nói dối.
Ví dụ:
Lie in bed (nằm trên giường).
Lay down on the couch (Nằm trên ghế dài).
Luyện tập ghi nhớ các cặp từ dễ nhẫm lẫn giúp bạn dễ dàng hơn khi sử dụng chúng
7. FUN và FUNNY
– Fun: ám chỉ đến điều gì đó thú vị, làm cho người khác thích thú.
Ví dụ:
Going to the park with friends is fun (Đi chơi công viên với bạn bè thật thích thú).
– Funny: tính từ này dùng để nói điều mà làm chúng ta cười.
Ví dụ:
The comedy I saw last night was really funny. I laughed and laughed.
(Vở hài kịch mình xem tối qua thật sự là hài hước. Mình cười và cứ cười thôi).
8. QUIET và QUITE
– Quite: (khá, hoàn toàn) là trạng từ chỉ về mức độ, nó thường đi kèm cùng với một tính từ khác.
Ví dụ:
The film was quite enjoyable, although some of the acting was weak (Bộ phim khá hay nhưng vài đoạn diễn xuất yếu).
– Quiet: (yên lặng, không có tiếng ồn) là tính từ chỉ về trạng thái.
Ví dụ:
I need a quiet to learn English online with foreigners (Tôi cần một không gian yên tĩnh để học tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài).
9. LOSE và LOOSE
– Lose: động từ thì hiện tại, dạng quá khứ và quá khứ phân từ đều là lost. Lose có hai nghĩa: mất cái gì đó hoặc thua, bị đánh bại (thường trong thể thao, trận đấu).
Ví dụ:
Try not to lose this key, it’s the only one we have (Cố gắng đừng để mất cái chìa khóa này, đó là cái duy nhất chúng ta có).
I always lose when I play tennis against my sister. She’s so good (Tôi luôn bị đánh bại khi chơi tennis với chị gái tôi. Chị ấy quá cừ).
– Loose: là tính từ mang nghĩa “lỏng, rộng, không vừa”, trái nghĩa với “tight” (chặt).
Ví dụ:
His shirt is too loose because he is so thin (Áo sơ mi này rộng quá bởi vì anh ta quá gầy).
10. EMBARRASSED và ASHAMED
– Embarrassed: cảm thấy ngượng, bối rối vì hành động mình đã làm hoặc người khác làm.
Ví dụ:
I felt embarrassed when I fell over in the street. Lots of people saw me fall. My face turned red (Mình cảm thấy ngượng khi ngã xuống đường. Rất nhiều người nhìn mình. Mặt mình cứ đỏ lên).
– Ashamed: cảm thấy hổ thẹn hoặc là rất xẩu hổ về hành động của mình.
Ví dụ:
I am ashamed to tell you that I was arrested by the police for drink-driving (Mình thật xấu hổ khi nói với bạn rằng mình bị cảnh sát đuổi vì tội lái xe trong lúc say rượu).
Hiểu được các cặp từ hay bị nhầm lẫn bạn sẽ học tiếng Anh tốt hơn
Trên đây là 10 cặp từ dễ nhầm lẫn khi bạn học tiếng Anh mà bạn cần chú ý. Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình và đang băn khoăn không biết học tiếng Anh ở đâu tốt hãy đến với QTS – English.
QTS – English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thể học tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.
Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.
QTS – English chương trình học Tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.
Từ khóa » Các Cặp Từ Gây Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Những Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Khi Học Tiếng Anh
-
CÁC CẶP TỪ THƯỜNG NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH
-
Các Cặp Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Các Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh
-
PHÂN BIỆT 40 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH
-
[TỔNG HỢP] Những Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh - Wow English
-
100 Cặp Từ Tiếng Anh Dễ Gây Nhầm Lẫn - Bạn Có Biết?
-
10 Cặp Từ Gây Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Những Cặp Từ Tiếng Anh Dễ Gây Nhầm Lẫn
-
Các Cặp Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh (Phần 1) - Tuyển Sinh
-
10 TỪ TIẾNG ANH DỄ GÂY NHẦM LẪN ‹ GO Blog - EF Education First
-
Phân Biệt Các Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh
-
15 Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Nhất Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
10 Cặp Từ Tiếng Anh Cực Dễ Nhầm Lẫn Trong Văn Viết - Impactus