10 Con Vật Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ X Cho Bé Học Từ Vựng
Có thể bạn quan tâm
Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X: Bố mẹ và các con đã biết từ vựng chủ đề này chưa? Cùng Clever Junior khám phá thêm nhé. Theo thống kê, trên thế giới có tổng cộng hơn 8 triệu loài động vật, chưa kể một số loài mà con người chưa phát hiện ra. Con số thật khổng lồ phải không nào? Bố mẹ hãy khơi gợi niềm yêu thích tiếng Anh cũng như tò mò tìm hiểu về thiên nhiên bí ẩn qua bài viết này.
Mục lục ẩn bớt đi Top 10 con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X 1. Xanclomys 2. X-quang Tetra 3. Xanthippe Shrew: chuột chù Xanthippe 4. Xantus Hummingbird: chim ruồi Xantus 5. Xingu Corydoras 6. Xerus 7. Xeme: mòng biển Sabine 8. Xenops 9. Xoloitzcuintle 10. XenarthraTop 10 con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
1. Xanclomys
Trong danh sách các con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X. Xanclomys là loài động vật có vú và hiện đã tuyệt chủng, thích môi trường sống trên cạn. Chúng ăn tạp, thích ăn thực vật và các động vật nhỏ hơn.
2. X-quang Tetra
Loài cá Tetra tia X (hay trong tiếng anh thường được gọi là cá X-ray) có cơ thể trong suốt. Thậm chí, con người có thể nhìn thấy xương sống của nó khi nó bơi. Chúng cư trú ở lưu vực Orinoco và Amazon, nơi có các vùng nước có tính kiềm và axit. Cá X-ray thích ăn sinh vật phù du, giun và côn trùng nhỏ tương tự như các loài tetras khác ở nước ngọt. Về chế độ sinh sản.
3. Xanthippe Shrew: chuột chù Xanthippe
Chuột chù Xanthippe sống ở Đông Phi. Đây là một loại chuột chũi (khác loài gặm nhấm). Mặc dù những loài động vật có một số điểm tương đồng với loài gặm nhấm, nhưng nó là họ hàng gần hơn của nhím.
Chế độ ăn của chuột chù Xanthippe cũng rất đa dạng: nhện, sên, nhện và một số loài bọ khác. Đối với chế độ sinh sản, chúng bắt đầu giao phối vào tháng 4. Thời gian mang thai chỉ kéo dài 25 ngày. Một con cái có thể đẻ 4 lứa trong một năm kể từ khi con non trở nên độc lập trong vòng 3 tuần sau khi sinh.
4. Xantus Hummingbird: chim ruồi Xantus
Loài chim ruồi Xantus dài 9cm và thường sinh sống ở bán đảo Baja ở California. Những con chim trưởng thành có vùng trên và sau màu xanh lá cây. Xantus thích ăn mật hoa. Chúng có mỏ và lưỡi dài. Trong tự nhiên, chúng trở thành kẻ săn mồi của thằn lằn, rắn, dơi và một số loài chim lớn.
5. Xingu Corydoras
Ngoài 4 con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X đã nêu, đây là loài cũng khá thú vị. Loài cá này thường xuyên lui tới vùng nước sông Xingu ở Brazil. Cá Xingu ăn tạp: ăn cả động và thực vật. Chúng ăn các sinh vật phù du, giun và rong biển. Tương tự, chúng cũng có thể trở thành con mồi của các loài rắn và cá lớn hơn.
6. Xerus
Xerus là tên loài sóc đất chỉ phổ biến ở Châu Phi. Đây cũng là con vật tiếng anh bắt đầu bằng chữ X đang chú ý. Sóc đất thích các khu vực núi đá, đồng cỏ và rừng để bảo vệ và cung cấp thức ăn dồi dào. Một phần trong chế độ ăn của chúng bao gồm rễ, quả hạch và hạt giống, vì chúng là động vật ăn cỏ. Trong khi đó, chim săn mồi, chó rừng, rắn, thằn lằn lớn và mèo rừng lại thích săn loài động vật này.
7. Xeme: mòng biển Sabine
Mòng biển Sabine là một loài chim biển sống ở các bờ biển và lãnh nguyên Bắc Cực. Nhờ có kiểu cánh đáng chú ý, bạn có thể dễ dàng phát hiện ra khi đang quan sát chim. Xeme thích ăn cá nhỏ, chim non, côn trùng…
8. Xenops
Xenops là tên loài chim sống ở vùng ven biển của Florida , Mexico, Trung và Nam Mỹ có tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ X. Những khu vực có rừng che phủ rộng lớn là nơi chúng ưa thích sinh sống và làm tổ. Về chế độ ăn, chúng đặc biệt ưa thích kiến, ấu trùng kiến và các loại côn trùng nhỏ khác. Những kẻ săn mồi phổ biến của Xenops bao gồm thằn lằn lớn, chim săn mồi và rắn.
9. Xoloitzcuintle
Loài chó này có tên tiếng anh thường gọi ngắn gọn là Xolo. Chúng có nguồn gốc từ Mexico. Giống chó này được nhiều người biết đến với vẻ ngoài không có lông. Dấu hiệu nhận biết phổ biến là răng chúng nhăn nheo, hai đầu và bất thường.
Xolos không có nhiều kẻ thù vì chúng được nuôi ở nhà. Tuy nhiên, sói đồng cỏ và các loài ăn thịt khác thường tấn công Xolos khi chúng đụng độ nhau.
10. Xenarthra
Xenarthra sống phổ biến nhất ở các nước Mỹ Latinh. Chúng ngụ trong các khu rừng nhiệt đới. Thức ăn của chúng bao gồm côn trùng như kiến và mối. Ngoài ra, một số còn ăn thực vật và động vật nhỏ hơn sống trong rừng.
Kết luận: Clever Junior vừa giới thiệu tới bố mẹ và bé 10 con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X phổ biến nhất. Hy vọng với những kiến thức nêu trên, bé sẽ ngày càng yêu thích môn tiếng Anh hơn. Đồng thời, con cũng có tình yêu với thế giới động vật và thiên nhiên hoang dã.
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi không thể bỏ qua dành cho trẻ
Từ khóa » Sóc đất Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sóc đất Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Con Sóc đất Bằng Tiếng Anh - Ground-squirrel - Glosbe
-
SÓC ĐẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SÓC ĐẤT - Translation In English
-
Sóc đất – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Sóc đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì – Tên Con động Vật Tiếng Anh
-
CON SÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì?
-
Sóc đất - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
"Con Sóc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Con Sóc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sóc đất ăn Gì? Cách Nuôi Và Huấn Luyện Ngay Tại Nhà - IAS Links
-
Kỹ Thuật Cách Nuôi Sóc Sinh Sản Từ Các Chuyên Gia | Pet Mart
-
Ground-squirrel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Sóc đất Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào