Ground-squirrel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ ground-squirrel tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ground-squirrel (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ground-squirrelBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ground-squirrel tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ground-squirrel trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ground-squirrel tiếng Anh nghĩa là gì.
ground-squirrel /'graund'skwirəl/* danh từ- (động vật học) con sóc đất
Thuật ngữ liên quan tới ground-squirrel
- mullets tiếng Anh là gì?
- punctuating tiếng Anh là gì?
- rails tiếng Anh là gì?
- russification tiếng Anh là gì?
- avalanche transistor tiếng Anh là gì?
- feoffers tiếng Anh là gì?
- generalizing tiếng Anh là gì?
- smacksman tiếng Anh là gì?
- sandwich-man tiếng Anh là gì?
- whetstones tiếng Anh là gì?
- downturns tiếng Anh là gì?
- abbatial tiếng Anh là gì?
- meteorites tiếng Anh là gì?
- bacciform tiếng Anh là gì?
- quarterage tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ground-squirrel trong tiếng Anh
ground-squirrel có nghĩa là: ground-squirrel /'graund'skwirəl/* danh từ- (động vật học) con sóc đất
Đây là cách dùng ground-squirrel tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ground-squirrel tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ground-squirrel /'graund'skwirəl/* danh từ- (động vật học) con sóc đất
Từ khóa » Sóc đất Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sóc đất Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Con Sóc đất Bằng Tiếng Anh - Ground-squirrel - Glosbe
-
SÓC ĐẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SÓC ĐẤT - Translation In English
-
Sóc đất – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Sóc đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì – Tên Con động Vật Tiếng Anh
-
CON SÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì?
-
Sóc đất - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
"Con Sóc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Con Sóc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
10 Con Vật Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ X Cho Bé Học Từ Vựng
-
Sóc đất ăn Gì? Cách Nuôi Và Huấn Luyện Ngay Tại Nhà - IAS Links
-
Kỹ Thuật Cách Nuôi Sóc Sinh Sản Từ Các Chuyên Gia | Pet Mart
-
Sóc đất Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào