Chúng là một loại sóc đất, được tìm thấy ở Hoa Kỳ, Canada và Mexico. They are a type of ground squirrel, found in the United States, Canada and Mexico.
Xem chi tiết »
Thành viên nổi tiếng của nhóm lớn là marmots (Marmota), bao gồm các con sóc đất Mỹ, sóc chuột, spermophilus, và những con chó cỏ (Cynomys). Well-known members ...
Xem chi tiết »
Fauna is represented by species of rodents (hamster and european ground squirrel), reptiles, carnivorous mammals (bear, gray wolf and fox) and other large ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sóc đất' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong gì
Xem chi tiết »
Sóc đất (Danh pháp khoa học: Marmotini) là tên gọi chỉ về các loài sóc thuộc các thành viên của họ Sóc (Sciuridae) trong nhóm động vật gặm nhấm mà thường ... Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
Sóc đất từ đó là: Ground squirrel. Answered 5 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh con sóc được gọi là: Squirrel còn theo tiếng Anh-Mỹ con sóc được gọi với cái tên khác là Chipmunk. Theo như từ điển Longman thì hai từ vựng ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CON SÓC" trong tiếng việt-tiếng anh. ... con sóc đất · con sóc nói. Tôi không nghĩ là Peeta đã ăn những con sóc mà tôi bắn.
Xem chi tiết »
Từ Sciuridae có nghĩa là “đuôi bóng” và nó chỉ tới phần phụ thêm vào mọc rậm rạp của nhiều thành viên trong họ này. Nó bao gồm sóc cây, sóc đất, sóc chuột, ...
Xem chi tiết »
Dịch hạch, căn bệnh mới tái xuất ở Trung Quốc, là nỗi ám ảnh của châu Âu ... ĐứcSóc đất cất tiếng kêu cảnh báo kịp thời giúp những động vật đang kiếm ăn ...
Xem chi tiết »
2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Con Sóc trong Tiếng Anh · Squirrels are small animals but very smart and agile. · Sóc là loài vật nhỏ bé nhưng rất thông ...
Xem chi tiết »
2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Con Sóc trong Tiếng Anh · Squirrels are small animals but very smart and agile. · Sóc là loài vật nhỏ bé nhưng rất thông ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2022 · Loài cá Tetra tia X (hay trong tiếng anh thường được gọi là cá X-ray) có cơ thể trong ... Xerus là tên loài sóc đất chỉ phổ biến ở Châu Phi.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (13) 26 thg 4, 2021 · Sóc đất là những loài sóc đào hang sống ở đồng bằng, cao nguyên và thung lũng trên núi. Bộ lông của sóc đất có màu nâu lốm đốm, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,7 (4) 17 thg 7, 2020 · Mang thai sinh đẻ nhiều, lượng sữa dồi dào. Dù là sóc Đất, sóc Bông, sóc Bay… đều có thể dựa trên những tiêu chí này.
Xem chi tiết »
... dẫn cách sử dụng ground-squirrel (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. ... ground-squirrel /'graund'skwirəl/* danh từ- (động vật học) con sóc đất.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Sóc đất Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sóc đất trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu