10 PHÚT Nẵm Vững Kiến Thức Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Thank you!
Mục lục ẩn 1 Thank you! 2 1. Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì? 3 2. Các câu cảm thán trong tiếng Anh thường gặp 3.1 2.1 Câu cảm thán với What 3.2 2.2 Câu cảm thán với HOW 3.3 2.3 Câu cảm thán với SO và SUCH 4 3. Các câu cảm thán khác 4.1 3.1 Câu cảm thán dạng phủ định 4.2 3.2 Câu cảm thán với thán từ 4.3 3.3 Một số câu cảm thán tiếng Anh thông dụng 5 4. Bài tập bổ trợ và đáp án chi tiết 5.1 4.1 Bài tập câu cảm thán 5.1.1 Bài 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi 5.1.2 1. They are naughty children. 5.1.3 Bài 2: Điền từ vào chỗ trống 5.1.4 1. ………….beautiful your city is! 5.2 4.2 Đáp án chi tiết 5.2.1 Bài 1 5.2.2 Bài 2 6 HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ 6.1 XEM THÊM CÁC KHÓA HỌCWe will contact you soon.
Câu cảm thán trong tiếng Anh là dạng câu được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp với ý nghĩa diễn tả cảm xúc hay thái độ đối với một người, sự vật hay sự việc nào đó. Câu cảm thán được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và linh hoạt trong các cấu trúc. Bài viết này của Wow English sẽ giúp các bạn tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng của câu cảm thán.
1. Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?
Câu cảm thán trong tiếng Anh là cấu trúc câu dùng để diễn tả một cảm xúc nào đó (buồn, vui, hào hứng, ngạc nhiên, tức giận, tiếc nuối, …). Đây thường là những câu ngắn dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói.
2. Các câu cảm thán trong tiếng Anh thường gặp
2.1 Câu cảm thán với What
- Cấu trúc 1: Đối với danh từ số ít
What + a / an + ADJ + danh từ số ít!
Ví dụ:
What a beautiful flower! (Thật là một bông hoa đẹp!)
What an angry man! (Thật là một người đàn ông giận dữ!)
- Cấu trúc 2: Đối với danh từ số nhiều
What + ADJ + danh từ số nhiều (+ be)!
Ví dụ:
What lovely babies (are)! (Các em bé đáng yêu quá!)
What hard-working employees (are)! (Những người công nhân thật chăm chỉ!)
- Cấu trúc 3: Đối với danh từ không đếm được
What + ADJ + danh từ không đếm được!
Ví dụ:
What expensive furniture! (Đồ nội thất đắt tiền quá!)
What beautiful scenery! (Khung cảnh đẹp quá!)
- Cấu trúc 4: Đối với mọi dành từ
What + (a / an) + ADJ + N + S + V
Ví dụ:
What a luxury apartment they have! (Họ có một căn hộ thật sang trọng!)
What kind people we’ve met! (Chúng tôi vừa gặp những người thật tốt bụng!)
What nice weather today is! (Thời tiết hôm nay thật đẹp!)
2.2 Câu cảm thán với HOW
Cấu trúc
How + ADJ / ADV + S + V!
Câu cảm thán với HOW có cường độ cảm xúc cao hơn câu cảm thán với WHAT.
Câu cảm thán với HOW có thể dùng với cả tính từ và trạng từ.
Ví dụ:
How gorgeous the dress is! (Chiếc váy đẹp lộng lẫy quá!)
How fast he runs! (Anh ấy chạy nhay quá!)
2.3 Câu cảm thán với SO và SUCH
Cấu trúc với SO và SUCH: thường được đặt trong một câu, một bối cảnh cụ thể.
Cấu trúc với SO
S + V + so + ADJ / ADV!
Ví dụ:
You are so pretty! (Bạn thật xinh đẹp!)
She sings so beautifully! (Cô ấy hát thật hay!)
Cấu trúc với SUCH
S + V + such (+ a/an) + ADJ + N!
Ví dụ:
He is telling such an interesting story! (Anh ấy đang kể một câu chuyện thật thú vị!)
They get such good grades! (Họ đạt được điểm thật cao!)
3. Các câu cảm thán khác
3.1 Câu cảm thán dạng phủ định
TOBE + not + S + ADJ!
Mặc dù ở dạng phủ định nhưng câu cảm thán ở dạng này luôn diễn tả ý khẳng định.
Ví dụ:
Isn’t this exam difficult! (Bài kiểm tra này khó làm sao!)
Aren’t these puppies cute! (Những chú cún con này mới dễ thương làm sao!)
3.2 Câu cảm thán với thán từ
Thán từ là một hoặc một nhóm từ được sử dụng để:
- Biểu thị cảm xúc.
- Thu hút sự chú ý
- Thán từ không có ý nghĩa ngữ pháp trong câu.
- Thán từ có thể đứng ở bất kỳ vị trì nào trong câu những thường được sử dụng ở đầu câu.
Ví dụ:
Oops! I break the vase! (Ôi! Tôi làm vỡ cái bình rồi!)
You want play outside, huh? (Con muốn ra ngoài chơi sao?)
I passed, yes, I passed the final exam! (Tôi đã vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ rồi!)
MỘT SỐ THÁN TỪ THƯỜNG GẶP
Thán từ | Dịch nghĩa |
Oh no | Ôi không |
Agreed | Đồng ý |
Alright | Được thôi |
Congratulations | Chúc mừng |
Eureka | Tìm thấy rồi |
Hooray | Hoan hô |
My goodness | Chúa tôi |
Oh my God | Ôi chúa ơi |
No way | Không bao giờ |
Oops | Ôi |
Way to go | Đúng rồi đấy |
What/Wut | Gì cơ? |
Yum | Ngon / Tuyệt vời |
Yuck | Kinh tởm |
Yay | Tuyệt |
3.3 Một số câu cảm thán tiếng Anh thông dụng
-
Go for it! (Cố gắng lên nào!).
-
Cheer up! (Vui vẻ lên đi!).
-
Calm down! (Bình tĩnh nào!).
-
It’s over! (Chuyện đã qua rồi!).
-
Well – done! (Làm tốt lắm!).
-
Good job! (Làm tốt lắm!)
-
How lucky! (May quá!).
-
Nothing could make me happier (Không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn).
-
I have nothing more to desire (Tôi rất hài lòng).
-
Oh, that’s great! (Ồ, tuyệt thật!).
-
Thank Godness (Cám ơn trời đất).
-
That’s really awesome! (Bá đạo đấy!).
-
What a bore! (Đáng ghét!).
-
Too bad! (Tệ quá!).
-
Ah, poor fellow (Ôi, thật tội nghiệp).
-
What a pity! (Đáng tiếc thật).
-
What nonsense! (Thật là vô nghĩa).
-
Oh! Poor me! (Tôi thật tội nghiệp!)
-
That’s enough! (Như vậy là quá đủ rồi!)
-
Shut up! (Đừng nói nữa!)
4. Bài tập bổ trợ và đáp án chi tiết
4.1 Bài tập câu cảm thán
Bài 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. They are naughty children.
→ What ……………………………………………………………………………
2. His painting is a excellent.
→ How ……………………………………………………………………………
3. That stage was spectacular.
→ What ……………………………………………………………………………
4. How intelligent those students are!
→ (SO) ……………………………………………………………………………
5. My boys are so energetic!
→ (SUCH) …………………………………………………………………………… 6. The milk is fresh.
→ What ……………………………………………………………………………
7. The grass is so green!
→ What ……………………………………………………………………………
8. What a beautiful room you have!
→ How ……………………………………………………………………………
Bài 2: Điền từ vào chỗ trống
1. ………….beautiful your city is!
2. ………….a nice place!
3. What colorful flowers ……….!
4. …………she beautiful!
5. What smart children they …………!
6. This dress is ………… expensive!
7. ………… beautifully she sings!
8. It is ………… a good job!
4.2 Đáp án chi tiết
Bài 1
1. What naughty children are!
2. How excellent his painting is!
3. What a spectacular stage!
4. Those students are so intelligent!
5. They are such energetic boys!
6. What fresh milk!
7. What gree grass!
8. How beautiful your room is!
Bài 2
1. How
2. What
3. are
4. Isn’t
5. are
6. so
7. How
8. such
Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu cảm thán trong tiếng Anh do đội ngũ giảng viên của Wow English nghiên cứu và tổng hợp. Hy vọng các em có thể áp dụng những kiến thức này trong giao tiếp cũng như trong các bài tập tiếng Anh quan trọng. Để nhận thêm tài liệu, các em hãy điền thông tin vào phiếu đăng ký dưới đây nhé!
HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!
XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC
[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]
Từ khóa » đặt 1 Câu Cảm Thán Tiếng Anh
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh (20 Câu Thông Dụng) - KISS English
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh: Cách Dùng & Ví Dụ - Báo Song Ngữ
-
Cấu Trúc Câu Cảm Thán - Langmaster
-
Tổng Hợp Những Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh Thể Hiện Cảm Xúc
-
Trọn Bộ Kiến Thức Về Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Và Bài Tập - AMA
-
Tổng Hợp Những Từ Cảm Thán Trong Tiếng Anh Hay Dùng Nhất
-
TOP 20+ Câu Cảm Thán Tiếng Anh Phổ Biến Nhất [ Kèm Ví Dụ]
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh Với How Và What - IIE Việt Nam
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh - Cấu Trúc Và Bài Tập
-
(Tiếng Việt) 22 Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh Thể Hiện Cảm Xúc
-
Cách Sử Dụng Câu Cảm Thán Với What Và How Trong Tiếng Anh
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh